Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
chim én
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
燕科
Last Update: 2012-09-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chim
鸟
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
chim lợn
草鸮科
chim bìm bịp
塔门院
Last Update: 1970-01-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chim cánh cụt name
企鹅name
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
lệnh chim cánh cụtname
企鹅指挥官name
name=chim cánh cụt name
akonadi 托盘工具name
bảo vệ chim cánh cụtgenericname
defendguingenericname
name=chim cánh cụt comment
akonadi 控制台comment
cứu những con chim cánh cụt
拯救企鹅
Last Update: 2014-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
trò đua chim cánh cụt nghẹt thở
企鹅滑雪极限版
tiếng chim hót trong bụi mận gai
荆棘鸟
tiếng chim hót trong bụi mận gainame
荆棘鸟name
trò chơi chim cánh cụt lấy cảm hứng từ trò nấm
受超级玛丽启发的使用企鹅的游戏
giết một con chim trong chậu sành, trên nước chảy,
用 瓦 器 盛 活 水 、 把 一 隻 鳥 宰 在 上 面
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
hướng dẫn đàn chim cánh cụt đi qua nhiều chướng ngại vật
引导企鹅部落通过各种障碍
chim lão ưng và con diều, tùy theo loại chúng nó;
鷂 鷹 、 小 鷹 、 與 其 類
con cò, và mọi thứ diệc; chim rẽ quạt và con dơi.
鸛 、 鷺 鷥 、 與 其 類 . 戴 鵀 、 與 蝙 蝠
khi đương gieo, một phần giống rơi dọc đường, chim đến ăn hết.
撒 的 時 候 、 有 落 在 路 旁 的 、 飛 鳥 來 喫 盡 了
loài vật thanh sạch và loài vật không thanh sạch, loài chim, loài côn trùng trên mặt đất,
潔 淨 的 畜 類 、 和 不 潔 淨 的 畜 類 、 飛 鳥 並 地 上 一 切 的 昆 蟲
Accurate text, documents and voice translation