From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nà hang
那坑
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
e- cua- đoaname
厄瓜多尔name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tai chinh ngan hang,
chinh ngan cave,
Last Update: 2017-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công cụ khảo sát hang động aven
艾文洞穴测量工具
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trò chơi hành động thám hiểm hang động
动作冒险地下城游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhập dữ liệu khảo sát hang động cho survex
输入 survex 使用的洞穴测量数据
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trình soạn thảo dữ liệu khảo sát hang động svxedit
svxedit 洞穴测量数据编辑器
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tác quyền © năm 2000- 2005 cua các tác giả kate
(c) 2000- 2005 kate 作者
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:
Reference:
cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.
那 塊 田 和 田 間 的 洞 、 原 是 向 赫 人 買 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðoạn, vua dậy sớm, khi hừng sáng, vội vàng đi đến hang sư tử.
次 日 黎 明 、 王 就 起 來 、 急 忙 往 獅 子 坑 裡 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng phải ở trong trũng gớm ghê, trong hang đất và giữa các hòn đá.
以 致 他 們 住 在 荒 谷 之 間 、 在 地 洞 和 巖 穴 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi ấy các thú vật rừng rút trong hang nó, và ở trong hầm của chúng nó.
百 獸 進 入 穴 中 、 臥 在 洞 內
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trẻ con đương bú sẽ chơi kề ở rắn hổ mang, trẻ con thôi bú sẽ thò tay vào hang rắn lục.
喫 奶 的 孩 子 必 玩 耍 在 虺 蛇 的 洞 口 、 斷 奶 的 嬰 兒 必 按 手 在 毒 蛇 的 穴 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lót ở xoa thì sợ hãi, nên cùng hai con gái mình bỏ đó mà lên núi, ở trong một hang đá kia.
羅 得 因 為 怕 住 在 瑣 珥 、 就 同 他 兩 個 女 兒 從 瑣 珥 上 去 住 在 山 裡 . 他 和 兩 個 女 兒 住 在 一 個 洞 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cát nóng sẽ biến ra hồ, ruộng khô sẽ biến thành suối nước. hang chó đồng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
發 光 的 沙 、 〔 或 作 蜃 樓 〕 要 變 為 水 池 、 乾 渴 之 地 、 要 變 為 泉 源 . 在 野 狗 躺 臥 之 處 、 必 有 青 草 、 蘆 葦 、 和 蒲 草
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cái thăm thứ ba nhằm xác-cua, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;
第 三 是 撒 刻 . 他 和 他 兒 子 並 弟 兄 共 十 二 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gai gốc sẽ mọc lên trong lâu đài, chà chuôm cỏ rác mọc lên trong đồn lũy. Ấy sẽ là hang của chó đồng, và chỗ nghỉ của chim đà.
以 東 的 宮 殿 要 長 荊 棘 . 保 障 要 長 蒺 藜 和 刺 草 . 要 作 野 狗 的 住 處 、 鴕 鳥 的 居 所
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, giô-suê nói rằng: hãy mở miệng hang, đem năm vua đó ra, rồi dẫn đến cho ta.
約 書 亞 說 、 打 開 洞 口 、 將 那 五 王 從 洞 裡 帶 出 來 、 領 到 我 面 前
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hoàn tất. một tài khoản mới đã được tạo. nhấn vào « kết thúc » để trở về hộp thoại thiết lập. muốn kiểm tra thiết lập cua tài khoản mới tạo thì sử dụng mục « sửa » trong hộp thoại thiết lập. name of translators
完成 ! 创建了新的账户。 单击“ 完成” 回到设置对话框。 如果您 需要检查新建账户的设置, 您可以使用设置对话框的 “ 编辑” 功能。 name of translators
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: