Results for cua hang translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

cua

Chinese (Simplified)

螃蟹

Last Update: 2010-01-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nà hang

Chinese (Simplified)

那坑

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

e- cua- đoaname

Chinese (Simplified)

厄瓜多尔name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tai chinh ngan hang,

Chinese (Simplified)

chinh ngan cave,

Last Update: 2017-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

công cụ khảo sát hang động aven

Chinese (Simplified)

艾文洞穴测量工具

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trò chơi hành động thám hiểm hang động

Chinese (Simplified)

动作冒险地下城游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhập dữ liệu khảo sát hang động cho survex

Chinese (Simplified)

输入 survex 使用的洞穴测量数据

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trình soạn thảo dữ liệu khảo sát hang động svxedit

Chinese (Simplified)

svxedit 洞穴测量数据编辑器

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tác quyền © năm 2000- 2005 cua các tác giả kate

Chinese (Simplified)

(c) 2000- 2005 kate 作者

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.

Chinese (Simplified)

那 塊 田 和 田 間 的 洞 、 原 是 向 赫 人 買 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðoạn, vua dậy sớm, khi hừng sáng, vội vàng đi đến hang sư tử.

Chinese (Simplified)

次 日 黎 明 、 王 就 起 來 、 急 忙 往 獅 子 坑 裡 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng phải ở trong trũng gớm ghê, trong hang đất và giữa các hòn đá.

Chinese (Simplified)

以 致 他 們 住 在 荒 谷 之 間 、 在 地 洞 和 巖 穴 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi ấy các thú vật rừng rút trong hang nó, và ở trong hầm của chúng nó.

Chinese (Simplified)

百 獸 進 入 穴 中 、 臥 在 洞 內

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trẻ con đương bú sẽ chơi kề ở rắn hổ mang, trẻ con thôi bú sẽ thò tay vào hang rắn lục.

Chinese (Simplified)

喫 奶 的 孩 子 必 玩 耍 在 虺 蛇 的 洞 口 、 斷 奶 的 嬰 兒 必 按 手 在 毒 蛇 的 穴 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lót ở xoa thì sợ hãi, nên cùng hai con gái mình bỏ đó mà lên núi, ở trong một hang đá kia.

Chinese (Simplified)

羅 得 因 為 怕 住 在 瑣 珥 、 就 同 他 兩 個 女 兒 從 瑣 珥 上 去 住 在 山 裡 . 他 和 兩 個 女 兒 住 在 一 個 洞 裡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cát nóng sẽ biến ra hồ, ruộng khô sẽ biến thành suối nước. hang chó đồng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.

Chinese (Simplified)

發 光 的 沙 、 〔 或 作 蜃 樓 〕 要 變 為 水 池 、 乾 渴 之 地 、 要 變 為 泉 源 . 在 野 狗 躺 臥 之 處 、 必 有 青 草 、 蘆 葦 、 和 蒲 草

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cái thăm thứ ba nhằm xác-cua, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

Chinese (Simplified)

第 三 是 撒 刻 . 他 和 他 兒 子 並 弟 兄 共 十 二 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gai gốc sẽ mọc lên trong lâu đài, chà chuôm cỏ rác mọc lên trong đồn lũy. Ấy sẽ là hang của chó đồng, và chỗ nghỉ của chim đà.

Chinese (Simplified)

以 東 的 宮 殿 要 長 荊 棘 . 保 障 要 長 蒺 藜 和 刺 草 . 要 作 野 狗 的 住 處 、 鴕 鳥 的 居 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, giô-suê nói rằng: hãy mở miệng hang, đem năm vua đó ra, rồi dẫn đến cho ta.

Chinese (Simplified)

約 書 亞 說 、 打 開 洞 口 、 將 那 五 王 從 洞 裡 帶 出 來 、 領 到 我 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hoàn tất. một tài khoản mới đã được tạo. nhấn vào « kết thúc » để trở về hộp thoại thiết lập. muốn kiểm tra thiết lập cua tài khoản mới tạo thì sử dụng mục « sửa » trong hộp thoại thiết lập. name of translators

Chinese (Simplified)

完成 ! 创建了新的账户。 单击“ 完成” 回到设置对话框。 如果您 需要检查新建账户的设置, 您可以使用设置对话框的 “ 编辑” 功能。 name of translators

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,891,538,937 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK