From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đầm dơi
蝙蝠泻湖
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
con cò, và mọi thứ diệc; chim rẽ quạt và con dơi.
鸛 、 鷺 鷥 、 與 其 類 . 戴 鵀 、 與 蝙 蝠
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con cò, con diệc và các loại giống chúng nó; chim rẽ quạt và con dơi.
鸛 、 鷺 鷥 、 與 其 類 . 戴 鵀 、 與 蝙 蝠
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trong ngày đó, người ta sẽ ném cho chuột cho dơi những thần tượng bằng bạc bằng vàng mà họ làm ra cho mình thờ lạy;
到 那 日 、 人 必 將 為 拜 而 造 的 金 偶 像 、 銀 偶 像 、 拋 給 田 鼠 、 和 蝙 蝠
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: