Results for duyên cớ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

duyên hải

Chinese (Simplified)

沿海

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

miền duyên hải

Chinese (Simplified)

沿滩区

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

duyên hải (thị xã)

Chinese (Simplified)

都延海(镇)

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

song tôi, tôi sẽ tìm cầu Ðức chúa trời, mà phó duyên cớ tôi cho ngài;

Chinese (Simplified)

至 於 我 、 我 必 仰 望   神 、 把 我 的 事 情 託 付 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy mở miệng mình binh kẻ câm, và duyên cớ của các người bị để bỏ.

Chinese (Simplified)

你 當 為 啞 吧 〔 或 作 不 能 自 辨 的 〕 開 口 . 為 一 切 孤 獨 的 伸 冤

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-07-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì chúa binh vực quyền lợi và duyên cớ tôi; chúa ngồi tòa mà đoán xét công bình.

Chinese (Simplified)

因 你 已 經 為 我 伸 冤 、 為 我 辨 屈 . 你 坐 在 寶 座 上 、 按 公 義 審 判

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,

Chinese (Simplified)

我 的 僕 婢 與 我 爭 辯 的 時 候 、 我 若 藐 視 不 聽 他 們 的 情 節

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy đối nại duyên cớ con với chánh kẻ lân cận con, song chớ tỏ sự kín đáo của kẻ khác;

Chinese (Simplified)

你 與 鄰 舍 爭 訟 、 要 與 他 一 人 辯 論 . 不 可 洩 漏 人 的 密 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

xin hãy binh vực duyên cớ tôi, và chuộc tôi; cũng hãy khiến tôi được sống tùy theo lời chúa.

Chinese (Simplified)

求 你 為 我 辨 屈 、 救 贖 我 、 照 你 的 話 將 我 救 活

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người công bình xét cho biết duyên cớ của kẻ nghèo khổ; còn kẻ ác không có trí hiểu để biết đến.

Chinese (Simplified)

義 人 知 道 查 明 窮 人 的 案 . 惡 人 沒 有 聰 明 、 就 不 得 而 知

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, hãy chổi dậy, binh vực duyên cớ chúa. hãy nhớ lại thể nào kẻ ngu dại hằng ngày sỉ nhục chúa.

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 求 你 起 來 、 為 自 己 伸 訴 . 要 記 念 愚 頑 人 怎 樣 終 日 辱 罵 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì Ðức giê-hô-va sẽ binh vực duyên cớ của họ, và đoạt lấy sự sống của kẻ có cướp lột họ.

Chinese (Simplified)

因 耶 和 華 必 為 他 辨 屈 . 搶 奪 他 的 、 耶 和 華 必 奪 取 那 人 的 命

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời là chúa tôi, hãy tỉnh thức, hãy chổi dậy, để phán xét tôi công bình, và binh vực tôi duyên cớ tôi.

Chinese (Simplified)

我 的   神 我 的 主 阿 、 求 你 奮 興 醒 起 、 判 清 我 的 事 、 伸 明 我 的 冤

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.

Chinese (Simplified)

不 可 叫 你 的 善 被 人 毀 謗

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

Chinese (Simplified)

凡 不 因 我 跌 倒 的 、 就 有 福 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

Chinese (Simplified)

你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

Chinese (Simplified)

你 的 法 度 奇 妙 . 所 以 我 一 心 謹 守

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cớ sao hai đầu gối đỡ lấy tôi, và vú để cho tôi bú?

Chinese (Simplified)

為 何 有 膝 接 收 我 . 為 何 有 奶 哺 養 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

Chinese (Simplified)

你 的 法 度 、 是 我 所 喜 樂 的 、 是 我 的 謀 士

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,884,402,339 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK