Results for giêng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

giêng

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tháng giêng

Chinese (Simplified)

正月

Last Update: 2014-03-09
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

Chinese (Simplified)

正 月 初 一 日 、 你 要 立 起 帳 幕

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðến ngày mồng một tháng giêng về năm thứ hai, thì đền tạm đã dựng.

Chinese (Simplified)

第 二 年 正 月 初 一 日 、 帳 幕 就 立 起 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

aét là tên nhọn của dõng sĩ, và than đỏ hực của cây giêng-giếng.

Chinese (Simplified)

就 是 勇 士 的 利 箭 、 和 羅 騰 木 的 炭 火 。 〔 羅 騰 小 樹 名 松 類

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng hái rau sam biển trong bụi cây, rễ cây giêng giếng làm vật thực cho họ.

Chinese (Simplified)

在 草 叢 之 中 採 鹹 草 、 羅 騰 的 根 為 他 們 的 食 物 。 〔 羅 騰 小 樹 名 松 類

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày thứ hai mươi bốn tháng giêng, ta ở kề bờ sông lớn hi-đê-ke.

Chinese (Simplified)

正 月 二 十 四 日 、 我 在 希 底 結 大 河 邊

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày mười bốn tháng giêng, phải giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

正 月 十 四 日 、 是 耶 和 華 的 逾 越 節

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðoạn, ngày mười bốn tháng giêng, các người đã bị bắt làm phu tù được về, dự lễ vượt qua.

Chinese (Simplified)

正 月 十 四 日 、 被 擄 歸 回 的 人 守 逾 越 節

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày mười bốn tháng giêng, chiều lại, các ngươi sẽ ăn bánh không men cho đến chiều ngày hai mươi mốt tháng đó.

Chinese (Simplified)

從 正 月 十 四 日 晚 上 、 直 到 二 十 一 日 晚 上 、 你 們 要 喫 無 酵 餅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày mười bốn tháng giêng, các ngươi khá giữ lễ vượt-qua trong bảy ngày; phải ăn bánh không men.

Chinese (Simplified)

正 月 十 四 日 、 你 們 要 守 逾 越 節 、 守 節 七 日 . 要 喫 無 酵 餅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tháng giêng năm đầu người trị vì, người mở các cửa đền của Ðức giê-hô-va, và sửa sang lại.

Chinese (Simplified)

元 年 正 月 、 開 了 耶 和 華 殿 的 門 、 重 新 修 理

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðến ngày mười bốn tháng giêng, vào buổi chiều tối, ấy là lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va;

Chinese (Simplified)

正 月 十 四 日 黃 昏 的 時 候 、 是 耶 和 華 的 逾 越 節

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấy là những kẻ đi qua sông giô-đanh trong tháng giêng, lúc nước ngập hai bên bờ, đuổi các dân sự ở tại trũng hoặc về phía đông hay về phía tây.

Chinese (Simplified)

正 月 、 約 但 河 水 漲 過 兩 岸 的 時 候 、 他 們 過 河 、 使 一 切 住 平 原 的 人 、 東 奔 西 逃

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa giê-hô-va phán như vầy: ngày mồng một tháng giêng, ngươi khá lấy một con bò đực tơ không tì vít, và khá làm sạch nơi thánh.

Chinese (Simplified)

主 耶 和 華 如 此 說 、 正 月 初 一 日 、 你 要 取 無 殘 疾 的 公 牛 犢 、 潔 淨 聖 所

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngày mồng mười tháng giêng, dân sự đi lên khỏi sông giô-đanh, và đóng trại tại ghinh-ganh, ở cuối phía đông giê-ri-cô.

Chinese (Simplified)

正 月 初 十 日 、 百 姓 從 約 但 河 裡 上 來 、 就 在 吉 甲 、 在 耶 利 哥 的 東 邊 安 營

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ban trưởng của ban thứ nhứt về tháng giêng, là gia-sô-bê-am, con trai của xáp-đi-ên; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

Chinese (Simplified)

正 月 第 一 班 的 班 長 、 是 撒 巴 第 業 的 兒 子 雅 朔 班 . 他 班 內 有 二 萬 四 千 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,740,097,768 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK