Results for giò thủ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

giò thủ

Chinese (Simplified)

水晶餚肉

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thủ phủ

Chinese (Simplified)

行政中心

Last Update: 2015-04-16
Usage Frequency: 12
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chọn thủ công

Chinese (Simplified)

手工进纸器

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuân thủ hình học

Chinese (Simplified)

严格遵从几何属性

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thủ công, tạm dừng

Chinese (Simplified)

手动有暂停

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thiết lập thủ công

Chinese (Simplified)

手动设置( m)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn da, hết thảy thịt, đầu, giò, bộ lòng và phẩn,

Chinese (Simplified)

公 牛 的 皮 、 和 所 有 的 肉 、 並 頭 、 腿 、 臟 、 腑 、 糞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thịt nó sẽ thuộc về ngươi như cái o dâng đưa qua đưa lại và cái giò hữu.

Chinese (Simplified)

他 的 肉 必 歸 你 、 像 被 搖 的 胸 、 被 舉 的 右 腿 歸 你 一 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các ngươi cũng sẽ cho thầy tế lễ cái giò hữu về của lễ thù ân đặng làm của lễ giơ lên.

Chinese (Simplified)

你 們 要 從 平 安 祭 中 把 右 腿 作 舉 祭 、 奉 給 祭 司

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ ăn thịt nửa chín nửa sống hay là luộc trong nước, nhưng phải quay trên lửa cả và đầu, giò, với bộ lòng.

Chinese (Simplified)

不 可 喫 生 的 、 斷 不 可 喫 水 煮 的 、 要 帶 著 頭 、 腿 、 五 臟 、 用 火 烤 了 喫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kế đó, sả chiên ra từng miếng, rửa sạch bộ lòng và giò đi, rồi để lên trên các miếng đã sả và đầu nó;

Chinese (Simplified)

要 把 羊 切 成 塊 子 、 洗 淨 五 臟 、 和 腿 、 連 塊 子 帶 頭 、 都 放 在 一 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.

Chinese (Simplified)

無 論 是 公 牛 、 是 綿 羊 羔 、 若 肢 體 有 餘 的 、 或 是 缺 少 的 、 只 可 作 甘 心 祭 獻 上 、 用 以 還 願 、 卻 不 蒙 悅 納

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,747,011,011 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK