Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
giống loài
常规
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
mảnh giống nhau
一样的形状
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bán kính hạt giống
种子半径
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
trò chơi giống roguename
恶作剧游戏name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& nhóm tác vụ giống nhau:
相似任务分组( g) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chơi trò chơi giống arkanoid
类似 arkanoid 的球类游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
floyd- steinberg pha giống
混合 floyd- steinberg
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
trò chơi bẻ khoá giống mastermind
“珠玑妙算(mastermind)”密码破译游戏的改进版。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
giống nhưfixed, abitrary position
镜像fixed, abitrary position
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
người gieo giống ấy là gieo đạo.
撒 種 之 人 所 撒 的 、 就 是 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Điên cuồng với trò chơi giống tetris
令人着迷的俄罗斯方块游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
một trò chơi giống với trò 'mastermind'
类似于 mastermind 的解谜游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
trình quản lý cửa sổ nhìn giống amiganame
amiga 外观的窗口管理器name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
trình quản lý cửa sổ giống windows 95name
类似 windows 95 的窗口管理器name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
hãy nghe. có người gieo giống đi ra đặng gieo.
你 們 聽 阿 . 有 一 個 撒 種 的 . 出 去 撒 種
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
trình quản lý cửa sổ đơn giản rất giống với nextstepname
非常接近 nextstep 外观的简单窗口管理器name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
phần mềm xem tập tin pdf của alf được thiết kế giống vim
alf 的 pdf 查看器,操作方式类似于 vim
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
cấu hình tùy thích mạng giống loài, như giá trị thời hạnname
配置通用网络首选项, 例如超时值name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
giống loài: mô phỏng mảnh thuốc đen trắng giống loài
常规 : 模拟一张常规的黑白胶片 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
trình quản lý cửa sổ giống windows 95, hậu duệ của fvwmname
一个与 windows 95 外观类似的 fvwm 变种name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality: