Results for học như gà đá vách translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

học như gà đá vách

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Đá

Chinese (Simplified)

石头

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đá hoa

Chinese (Simplified)

大理石

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Vietnamese

Đá hoa 2

Chinese (Simplified)

marble 部件

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đá gra- nit

Chinese (Simplified)

花岗岩

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nước đá wmname

Chinese (Simplified)

icewmname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

Đá để trang trí

Chinese (Simplified)

装饰性石头

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

vì đá trong vách sẽ kêu lên, rường trên mái sẽ đáp lại.

Chinese (Simplified)

牆 裡 的 石 頭 必 呼 叫 、 房 內 的 棟 梁 必 應 聲

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nước đông lại như đá, rồi ẩn bí, và mặt vực sâu trở thành cứng.

Chinese (Simplified)

諸 水 堅 硬 〔 或 作 隱 藏 〕 如 石 頭 、 深 淵 之 面 凝 結 成 冰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

những lượn sóng đã vùi lấp họ rồi; họ chìm đến đáy biển như một hòn đá vậy.

Chinese (Simplified)

深 水 淹 沒 他 們 、 他 們 如 同 石 頭 墜 到 深 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trên mọi tháp cao và mọi vách thành vững bền,

Chinese (Simplified)

又 臨 到 高 臺 、 、 和 堅 固 城 牆

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.

Chinese (Simplified)

他 用 皂 莢 木 作 帳 幕 的 豎 板

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người sẽ đặt máy phá vách thành, và dùng búa phá các tháp mầy.

Chinese (Simplified)

他 必 安 設 撞 城 錘 攻 破 你 的 牆 垣 、 用 鐵 器 拆 毀 你 的 城 樓

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ngươi xông vào một người cho đến chừng nào, Ðặng chung nhau đánh đổ người như một cái vách nghiêng, khác nào một rào hầu ngã?

Chinese (Simplified)

你 們 大 家 攻 擊 一 人 、 把 他 毀 壞 、 如 同 毀 壞 歪 斜 的 牆 、 將 倒 的 壁 、 要 到 幾 時 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có hai cái mộng liền nhau; hết thảy các tấm ván vách đền tạm ngươi cũng sẽ làm như vậy.

Chinese (Simplified)

每 塊 必 有 兩 榫 相 對 . 帳 幕 一 切 的 板 、 都 要 這 樣 作

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyện sự hòa bình ở trong vách tường ngươi, sự thới thạnh trong các cung ngươi!

Chinese (Simplified)

願 你 城 中 平 安 、 願 你 宮 內 興 旺

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng nó chạy như những người bạo mạnh; trèo các vách thành như những lính chiến; mỗi người bước đi trước mặt mình, chẳng hề sai hàng ngũ mình.

Chinese (Simplified)

牠 們 如 勇 士 奔 跑 、 像 戰 士 爬 城 . 各 都 步 行 、 不 亂 隊 伍

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

g

Chinese (Simplified)

g

Last Update: 2014-07-12
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,788,331,492 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK