Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
phú hữu
富友
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 10
Quality:
Reference:
sở hữu:
属主 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
& sở hữu:
所有者( w) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hương hữu
香友
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
chớ xây qua bên hữu hay bên tả; hãy dời chơn con khỏi sự ác.
不 可 偏 向 左 右 . 要 使 你 的 腳 離 開 邪 惡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chẳng có sự yêu thương nào lớn hơn là vì bạn hữu mà phó sự sống mình.
人 為 朋 友 捨 命 、 人 的 愛 心 沒 有 比 這 個 大 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tay hữu nó cầm sự trường thọ, còn trong tay tả, có sự giàu có và vinh hiển.
他 右 手 有 長 壽 . 左 手 有 富 貴
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: