From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
hoa môi
脣形目
Last Update: 2012-09-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
môi
唇
Last Update: 2012-09-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
dung môi
溶剂
Last Update: 2012-09-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
môi trường
桌面
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
môi trường:
环境 :
sửa môi trường
编辑环境
Độ nhớt môi trường
环境粘度
môi trường nguồn:
源环境 :
môi trường phát triển qt4
qt4 开发环境
Last Update: 2014-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
môi trường màn hình nền unixname
unix 桌面环境name
hiện & giá trị của biến môi trường
显示环境变量的值( v)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
phóng đại màn hình cho môi trường kde
kde 桌面环境的屏幕放大镜
môi trường phát triển tích hợp cho python3
python3 集成开发环境
trình giả lập môi trường bàn làm việc sugar
sugar 桌面环境模拟器
lxde (môi trường làm việc gọn nhẹ cho x11)
lxde (轻量级 x11 桌面环境)
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
耶 和 華 曉 諭 摩 西 說
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 17 Quality: Reference: Wikipedia
gò má người như vuông đất hương hoa, tợ khóm cỏ thơm ngát; môi người tỉ như hoa huệ ướm chảy một dược ròng.
他 的 兩 腮 如 香 花 畦 、 如 香 草 臺 . 他 的 嘴 唇 像 百 合 花 、 且 滴 下 沒 藥 汁
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia