From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
j ma bức xúc thế
直流想像自己不是像這樣的人。這是一個偉大的,因為它的評論。的確,那種社會生活,使臟。
Last Update: 2015-01-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cá»§a j. thaani
j. thaani
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cô ấy đã nói hộ tôi:
她替我说:
Last Update: 2022-10-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ta sẽ cho kẻ ấy ngôi sao mai.
我 又 要 把 晨 星 賜 給 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
Last Update: 2021-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người gieo giống ấy là gieo đạo.
撒 種 之 人 所 撒 的 、 就 是 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ấy là điều răn thứ nhứt và lớn hơn hết.
這 是 誡 命 中 的 第 一 、 且 是 最 大 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quản gia theo kịp, lặp lại mấy lời ấy;
家 宰 追 上 他 們 、 將 這 些 話 對 他 們 說 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.
門 徒 問 耶 穌 說 、 這 比 喻 是 甚 麼 意 思 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ
Last Update: 2023-07-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ ta nghe gọi bánh xe ấy là bánh xe quay chóng.
至 於 這 些 輪 子 、 我 耳 中 聽 見 說 、 是 旋 轉 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ bắt con trai ấy giết đi, ném ra ngoài vườn nho.
於 是 拿 住 他 、 殺 了 他 、 把 他 丟 在 園 外
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.
我 們 把 琴 掛 在 那 裡 的 柳 樹 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: