Results for kể công translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

kể công

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

công

Chinese (Simplified)

Last Update: 2014-03-16
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

công dân

Chinese (Simplified)

公民

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

công chúa

Chinese (Simplified)

公主

Last Update: 2013-10-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

công-tôn

Chinese (Simplified)

公孫姓

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thành công

Chinese (Simplified)

Last Update: 2022-08-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

Chinese (Simplified)

所 以 這 就 算 為 他 的 義

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

đời vua long thái kể bầy

Chinese (Simplified)

等待龙泰王告诉羊群

Last Update: 2024-04-16
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chứng nhận là hợp lệ kể từ ngày này.

Chinese (Simplified)

证书自该日起有效 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

như Áp-ra-ham tin Ðức chúa trời, thì đã kể là công bình cho người,

Chinese (Simplified)

正 如 『 亞 伯 拉 罕 信   神 這 就 算 為 他 的 義 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì chúng ta kể rằng người ta được xưng công bình bởi đức tin, chớ không bởi việc làm theo luật pháp.

Chinese (Simplified)

所 以 〔 有 古 卷 作 因 為 〕 我 們 看 定 了 、 人 稱 義 是 因 著 信 、 不 在 乎 遵 行 律 法

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đa thức phải có bậc nằm giữa 2 và 7, kể cả hai số

Chinese (Simplified)

多项式的阶次必须在 2 和 7 (包含 2 和 7) 之间

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

phước thay cho người mà chúa chẳng kể tội lỗi cho!

Chinese (Simplified)

主 不 算 為 有 罪 的 、 這 人 是 有 福 的 。

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

Chinese (Simplified)

惟 有 不 作 工 的 、 只 信 稱 罪 人 為 義 的   神 、 他 的 信 就 算 為 義

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc

Chinese (Simplified)

一个显示您戒烟以来省下了多少开支的简单统计程序

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bạn sẽ mất tất cả các thay đổi kể từ lần lưu cuối bạn có muốn tiếp tục không?

Chinese (Simplified)

您将丢失自您上次保存之后的所有改变 您要继续吗 ?

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó ghét người trách móc nơi cửa thành, và gớm ghiếc kể nói ngay thẳng.

Chinese (Simplified)

你 們 怨 恨 那 在 城 門 口 責 備 人 的 、 憎 惡 那 說 正 直 話 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bây giờ, vì cơn thạnh nộ ngài chưa giáng phạt, và vì ngài không kể đến sự kiêu hãnh cho lắm,

Chinese (Simplified)

但 如 今 因 他 未 曾 發 怒 降 罰 、 也 不 甚 理 會 狂 傲

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng cũng vì chúng ta nữa, đức tin sự được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Ðấng đã làm cho Ðức chúa jêsus, chúa chúng ta, sống lại từ trong kẻ chết,

Chinese (Simplified)

也 是 為 我 們 將 來 得 算 為 義 之 人 寫 的 . 就 是 我 們 這 信   神 使 我 們 的 主 耶 穌 從 死 裡 復 活 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ cậy ở loài người, là loài có hơi thở trong lỗ mũi; vì họ nào có đáng kể gì đâu?

Chinese (Simplified)

你 們 休 要 倚 靠 世 人 、 他 鼻 孔 裡 不 過 有 氣 息 . 他 在 一 切 事 上 可 算 甚 麼 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

phải, Ðức chúa trời là cực đại, chúng ta không biết được ngài; số năm của ngài thọ không ai kể xiết được.

Chinese (Simplified)

  神 為 大 、 我 們 不 能 全 知 . 他 的 年 數 不 能 測 度

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,040,593,553 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK