From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lồng nhau
嵌套
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& xem sự khác nhau
查看差异( v)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chơi nhiều trò chơi solitaire khác nhau
享受多种不同的纸牌游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
tải tập tin từ nhiều nguồn khác nhau
从各种主机下载文件
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
có các chức vụ khác nhau, nhưng chỉ có một chúa.
職 事 也 有 分 別 、 主 卻 是 一 位
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau.
点% 1 和% 2 的 v 坐标必须是不同的 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
người nầy người khác phải tiếp đãi nhau, chớ có cằn rằn.
你 們 要 互 相 款 待 、 不 發 怨 言
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần.
从多个方面配置本应用程序和编辑组件
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau; cố định
点% 1 和% 2 的 v 坐标必须不同: 已修正
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
vả, có các sự ban cho khác nhau, nhưng chỉ có một Ðức thánh linh.
恩 賜 原 有 分 別 、 聖 靈 卻 是 一 位
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
các loại kết xuất khác nhau. Đối với mỗi loại, bạn có thể chọn thiết bị vào đó bạn muốn xuất.
输出的各种分类。 对于每种分类您可以选择所要输出的设备 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Đây là danh sách các địa chỉ url bạn đã xem gần đây. bạn có thể sắp xếp lại chúng theo vài cách khác nhau. name
这是您曾经浏览过的 url 历史。 您可以以多种方式对其排序。 name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bù điểm đen là cách điều chỉnh giữa những cấp màu đen tối đa của tập tin điện số và khả năng màu đen của thiết bị điện số khác nhau.
黑点补偿 是一种对数字文件的最大黑色级别与各种数码设备的黑色呈色能力之间做出调节的方式 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
chụp ảnh màn hình nền, rồi chuyển thành cấu trúc gl, quay nó và làm nó biến dạng theo các cách khác nhau. viết bởi ben buxton.
抓取桌面图像, 转换成 gl 纹理映射, 并进行各种旋转和变形。 由 ben buxton 编写 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng.
此页面允许您启用各种部件样式效果。 要获得最佳的执行效率, 推荐禁用全部特效 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột.
这将在各种情况下在新标签而不是新窗口中打开, 如用鼠标中键选择链接或者文件夹 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.
有 天 上 的 形 體 、 也 有 地 上 的 形 體 . 但 天 上 形 體 的 榮 光 是 一 樣 、 地 上 形 體 的 榮 光 又 是 一 樣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
một số ổ băng riêng hỗ trợ kích cỡ khác nhau cho khối dữ liệu. khi tùy chọn này được bật, kdat sẽ thử bật khả năng hỗ trợ đó. bạn vẫn còn cần phải xác định kích cỡ khối. name of translators
某些磁带驱动器支持不同的数据块大小。 通过此选项, kdat 将试图启用该支持 。 您仍然必须指定块大小。 name of translators
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
vẽ các thể hiện khác nhau của phân tử. một số phân tử thông dụng đã cài đặt sẵn, và chương trình này cũng có thể vẽ các phân tử trong tập tin cơ sở dữ liệu protein. viết bởi jamie zawinski.
绘制几种不同的分子表示方法。 内含一些常见的分子图像, 还可以从 pdb (蛋白质数据库) 文件中读取输入。 由 jamie zawinski 编写 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
nhóm này chứa các mẫu thí dụ khác nhau, minh hoạ phần lớn các tính năng của phím nóng k. (ghi chú rằng nhóm này và mọi hành động của nó bị tắt theo mặc định.) name
这个组包含很多个描述 khotkeys 的绝大多数特性的实例 。 (注意默认情况下这个组和它的所有动作都是被禁用的 。) name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality: