From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
không có gì
无
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& không có gì
无( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
không có gì khác
无匹配
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có
无
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 12
Quality:
** khÔng cÓ **
** 无 **
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có gì cần xoá
没有可删除的
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có gì để in.
无可打印 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có lỗi
无错误
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có biến...
新建变量( v)...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có & bờ
无边框( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
(hiện không có)
(不可用)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có quyền
根本不允许访问( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có gì cần bỏ vào rác.
没有可放入回收站的
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cũng bình thường, không có gì mới.
你在学习吗?
Last Update: 2022-09-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có gì không
Last Update: 2023-11-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu con không có gì trả, cớ sao con muốn chúng đoạt lấy cái giường con đi?
你 若 沒 有 甚 麼 償 還 、 何 必 使 人 奪 去 你 睡 臥 的 床 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người đờn bà thưa: hỡi chúa, chúa không có gì mà múc, và giếng thì sâu, vậy bởi đâu có nước sống ấy?
婦 人 說 、 先 生 沒 有 打 水 的 器 具 、 井 又 深 、 你 從 那 裡 得 活 水 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: