Results for không nhớ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

không nhớ mật khẩu

Chinese (Simplified)

不保存密码

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

ghi nhớ

Chinese (Simplified)

记住

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

bộ nhớ tạm

Chinese (Simplified)

缓存存储

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

không thể cấp phát bộ nhớ trong kdat.

Chinese (Simplified)

无法为 kdat 分配内存

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

tắt thanh cuộn và không nhớ kết xuất trước

Chinese (Simplified)

禁用滚动条并且不记住以前的输出

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

dùng kết quả trong trình lệnh (không nhớ mật khẩu)

Chinese (Simplified)

启用终端输出( 不保存密码)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

bật bộ nhớ tạm

Chinese (Simplified)

启用缓存( h)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

& xoá bộ nhớ tạm

Chinese (Simplified)

清空缓存( c)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

bộ nhớ tạm & getwd

Chinese (Simplified)

& getwd 调用缓存

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?

Chinese (Simplified)

我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lại há không nhớ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, và các người lượm được bao nhiêu giỏ đầy bánh thừa sao?

Chinese (Simplified)

也 不 記 得 那 七 個 餅 、 分 給 四 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 筐 子 的 零 碎 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ấy chính ta, là Ðấng vì mình ta mà xóa sự phạm tội ngươi; ta sẽ không nhớ đến tội lỗi ngươi nữa.

Chinese (Simplified)

惟 有 我 為 自 己 的 緣 故 塗 抹 你 的 過 犯 、 我 也 不 記 念 你 的 罪 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bởi vì người không nhớ làm ơn, song bắt bớ người khốn cùng thiếu thốn, và kẻ có lòng đau thương, đặng giết đi.

Chinese (Simplified)

因 為 他 不 想 施 恩 、 卻 逼 迫 困 苦 窮 乏 的 、 和 傷 心 的 人 、 要 把 他 們 治 死

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các ngươi há chưa hiểu, cũng không nhớ năm cái bánh cho năm ngàn người, và các ngươi lượm được mấy giỏ đầy bánh thừa sao?

Chinese (Simplified)

你 們 還 不 明 白 麼 、 不 記 得 那 五 個 餅 、 分 給 五 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 籃 子 的 零 碎 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giữa mọi sự gớm ghiếc và sự tà dâm mầy, mầy không nhớ lúc còn thơ trẻ, khi mầy hãi còn ở lỗ, truồng trần hết cả, tắm trong máu mình.

Chinese (Simplified)

你 行 這 一 切 可 憎 和 淫 亂 的 事 、 並 未 追 念 你 幼 年 赤 身 露 體 輥 在 血 中 的 日 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu ta không nhớ đến ngươi, chẳng thích giê-ru-sa-lem hơn sự vui vẻ nhất của ta, nguyện lưỡi ta dính nơi ổ gà!

Chinese (Simplified)

我 若 不 記 念 你 、 若 不 看 耶 路 撒 冷 過 於 我 所 最 喜 樂 的 、 情 願 我 的 舌 頭 貼 於 上 膛

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dầu mà ta có nói với người công bình rằng nó chắc sẽ sống, nếu nó cậy sự công bình mình mà phạm tội, thì sẽ không nhớ đến một việc công bình nào của nó nữa; nhưng nó sẽ chết trong sự gian ác mình đã phạm.

Chinese (Simplified)

我 對 義 人 說 、 你 必 定 存 活 . 他 若 倚 靠 他 的 義 而 作 罪 孽 、 他 所 行 的 義 、 都 不 被 記 念 . 他 必 因 所 作 的 罪 孽 死 亡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ không chạy khi phục hồi phiên chạy này. chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu phẩy. ví dụ 'xterm, xconsole'.

Chinese (Simplified)

您可在此输入用冒号或逗号分隔的应用程序, 这些程序将不会被保存到会话中, 因此在恢复会话时也不会启动。 例如 : “ xterm: xconsole” 或“ xterm, xconsole ” 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

vậy ta sẽ dứt sự hành dâm mầy và thói xấu hổ mầy đã đem đến từ đất Ê-díp-tô, đến nỗi mầy sẽ không ngước mắt ngó chúng nó, và không nhớ đến Ê-díp-tô nữa.

Chinese (Simplified)

這 樣 、 我 必 使 你 的 淫 行 、 和 你 從 埃 及 地 染 來 的 淫 亂 止 息 了 . 使 你 不 再 仰 望 亞 述 、 也 不 再 追 念 埃 及

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

như vậy, dân y-sơ-ra-ên không nhớ đến giê-hô-va Ðức chúa trời mình, là Ðấng đã giải cứu họ khỏi tay của các kẻ thù nghịch ở chung quanh;

Chinese (Simplified)

以 色 列 人 不 記 念 耶 和 華 他 們 的   神 、 就 是 拯 救 他 們 脫 離 四 圍 仇 敵 之 手 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,934,718,562 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK