Results for khăn thâm áo vải translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Vietnamese

Translate

khăn thâm áo vải

Translate

Chinese (Simplified)

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

thầy tế lễ đã được phép xức dầu và lập làm chức tế lễ cho cha mình, sẽ mặc lấy bộ áo vải gai, tức là bộ áo thánh, mà làm lễ chuộc tội.

Chinese (Simplified)

那 受 膏 接 續 他 父 親 承 接 聖 職 的 祭 司 、 要 穿 上 細 麻 布 的 聖 衣 、 行 贖 罪 之 禮

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vua liền cổi chiếc nhẫn trong tay mình, đeo vào tay giô-sép, truyền mặc áo vải gai mịn, và đeo vòng vàng vào cổ người;

Chinese (Simplified)

法 老 就 摘 下 手 上 打 印 的 戒 指 、 戴 在 約 瑟 的 手 上 . 給 他 穿 上 細 麻 衣 、 把 金 鍊 戴 在 他 的 頸 項 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

"chúng há chẳng tìm được của cướp sao? họ há chẳng phải chia phân của đó ư? một vài con gái cho mỗi người chiến sĩ, một của cướp bằng vải nhuộm thêu! một cái áo vải nhuộm, hai cái áo vải thêu, cho cổ của người thắng trận!"

Chinese (Simplified)

他 們 莫 非 得 財 而 分 . 每 人 得 了 一 兩 個 女 子 . 西 西 拉 得 了 彩 衣 為 擄 物 、 得 繡 花 的 彩 衣 為 掠 物 . 這 彩 衣 兩 面 繡 花 。 乃 是 披 在 被 擄 之 人 頸 項 上 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,647,801,091 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK