Results for khoái translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

khoái châu

Chinese (Simplified)

开艾洲

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các nẻo nó vốn là nẻo khoái lạc, và các lối nó cả điều bình an.

Chinese (Simplified)

他 的 道 是 安 樂 、 他 的 路 全 是 平 安

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cho tôi nghe sự vui vẻ mừng rỡ, Ðể các xương cốt mà chúa đã bẻ gãy được khoái lạc.

Chinese (Simplified)

求 你 使 我 得 聽 歡 喜 快 樂 的 聲 音 、 使 你 所 壓 傷 的 骨 頭 、 可 以 踴 躍

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cha người công bình sẽ có sự vui vẻ lớn, và người nào sanh con khôn ngoan sẽ khoái lạc nơi nó.

Chinese (Simplified)

義 人 的 父 親 、 必 大 得 快 樂 . 人 生 智 慧 的 兒 子 、 必 因 他 歡 喜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng hãy khoái lạc nơi Ðức giê-hô-va, thì ngài sẽ ban cho ngươi điều lòng mình ao ước.

Chinese (Simplified)

又 要 以 耶 和 華 為 樂 . 他 就 將 你 心 裡 所 求 的 賜 給 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thì ta ở bên ngài làm thợ cái, hằng ngày ta là sự khoái lạc ngài, và thường thường vui vẻ trước mặt ngài.

Chinese (Simplified)

那 時 、 我 在 他 那 裡 為 工 師 、 日 日 為 他 所 喜 愛 、 常 常 在 他 面 前 踴 躍

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi sẽ vui mừng và khoái lạc bởi sự nhơn từ của chúa; vì chúa đã đoái đến sự hoạn nạn tôi, biết nỗi sầu khổ linh hồn tôi.

Chinese (Simplified)

我 要 為 你 的 慈 愛 高 興 歡 喜 . 因 為 你 見 過 我 的 困 苦 、 知 道 我 心 中 的 艱 難

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa sẽ chỉ cho tôi biết con đường sự sống; trước mặt chúa có trọn sự khoái lạc, tại bên hữu chúa có điều vui sướng vô cùng.

Chinese (Simplified)

你 必 將 生 命 的 道 路 指 示 我 . 在 你 面 前 有 滿 足 的 喜 樂 . 在 你 右 手 中 有 永 遠 的 福 樂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ta lại nói trong lòng rằng: hè! hãy thử điều vui sướng và nếm sự khoái lạc: kìa, điều đó cũng là sự hư không.

Chinese (Simplified)

我 心 裡 說 、 來 罷 、 我 以 喜 樂 試 試 你 、 你 好 享 福 . 誰 知 、 這 也 是 虛 空

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng phàm ai nương náu mình nơi chúa sẽ khoái lạc, cất tiếng reo mừng đến mãi mãi, vì chúa bảo hộ các người ấy; kẻ nào ái mộ danh chúa cũng sẽ nức lòng mừng rỡ nơi chúa.

Chinese (Simplified)

凡 投 靠 你 的 、 願 他 們 喜 樂 、 時 常 歡 呼 、 因 為 你 護 庇 他 們 . 又 願 那 愛 你 名 的 人 、 都 靠 你 歡 欣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va, nhơn năng lực ngài, vua sẽ vui mừng; tại vì sự cứu rỗi ngài, người sẽ khoái lạc biết bao!

Chinese (Simplified)

〔 大 衛 的 詩 、 交 與 伶 長 。 〕 耶 和 華 阿 、 王 必 因 你 的 能 力 歡 喜 . 因 你 的 救 恩 、 他 的 快 樂 何 其 大

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ta cũng thâu chứa bạc vàng, và những vật báu của các vua, các tỉnh. ta lo sắm cho mình những con hát trai và gái, cùng sự khoái lạc của con trai loài người, tức là nhiều vợ và hầu.

Chinese (Simplified)

我 又 為 自 己 積 蓄 金 銀 、 和 君 王 的 財 寶 、 並 各 省 的 財 寶 . 又 得 唱 歌 的 男 女 、 和 世 人 所 喜 愛 的 物 、 並 許 多 的 妃 嬪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.

Chinese (Simplified)

我 兄 約 拿 單 哪 、 我 為 你 悲 傷 . 我 甚 喜 悅 你 、 你 向 我 發 的 愛 情 奇 妙 非 常 、 過 於 婦 女 的 愛 情

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ an-ne cầu nguyện mà rằng: Ðức giê-hô-va khiến lòng tôi khấp khởi vui mừng, và đỡ cho mặt tôi ngước lên. miệng tôi thách đố kẻ thù nghịch tôi; vì sự chửng cứu ngài làm cho tôi đầy khoái lạc.

Chinese (Simplified)

哈 拿 禱 告 說 、 我 的 心 因 耶 和 華 快 樂 . 我 的 角 因 耶 和 華 高 舉 . 我 的 口 向 仇 敵 張 開 . 我 因 耶 和 華 的 救 恩 歡 欣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,911,728,451 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK