From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chớ tìm kiếm sự trang sức bề ngoài, như gióc tóc, đeo đồ vàng, mặc áo quần lòa loẹt;
你 們 不 要 以 外 面 的 辮 頭 髮 、 戴 金 飾 、 穿 美 衣 、 為 妝 飾
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi một ngọn lửa từ Ðức giê-hô-va lòe ra thiêu hóa hai trăm năm mươi người đã dâng hương.
又 有 火 從 耶 和 華 那 裡 出 來 、 燒 滅 了 那 獻 香 的 二 百 五 十 個 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy dấy lên, và sáng lòe ra! vì sự sáng ngươi đã đến, và vinh quang Ðức giê-hô-va vã mọc lên trên ngươi.
興 起 發 光 . 因 為 你 的 光 已 經 來 到 、 耶 和 華 的 榮 耀 發 現 照 耀 你
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.