Results for lễ cưới translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

lễ cưới

Chinese (Simplified)

婚礼

Last Update: 2014-04-12
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cưới

Chinese (Simplified)

婚礼

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vũ lễ

Chinese (Simplified)

武乐

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thánh lễ

Chinese (Simplified)

弥撒

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

Chinese (Simplified)

他 要 娶 處 女 為 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

áo lễ, áo lá rộng, áo choàng, túi nhỏ;

Chinese (Simplified)

吉 服 、 外 套 、 雲 肩 、 荷 包

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng ta hãy hớn hở vui mừng, tôn vinh ngài; vì lễ cưới chiên con đã tới, và vợ ngài đã sửa soạn,

Chinese (Simplified)

我 們 要 歡 喜 快 樂 、 將 榮 耀 歸 給 他 . 因 為 羔 羊 婚 娶 的 時 候 到 了 、 新 婦 也 自 己 豫 備 好 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

Chinese (Simplified)

又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi một người nam đã cưới vợ, ăn ở cùng nàng, rồi sau lại ghét đi,

Chinese (Simplified)

人 若 娶 妻 、 與 他 同 房 之 後 恨 惡 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

xin hãy đòi một lễ cưới cho lớn, sính nghi cho cao, tôi xin nạp theo y lời các ông nói; nhưng hãy gả con gái đó cho tôi làm vợ.

Chinese (Simplified)

任 憑 向 我 要 多 重 的 聘 金 和 禮 物 、 我 必 照 你 們 所 說 的 給 你 們 、 只 要 把 女 子 給 我 為 妻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.

Chinese (Simplified)

自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ai đã làm lễ hỏi một người nữ, mà chưa cưới? hãy đi trở về nhà mình, e chết nơi chiến trận, rồi người khác sẽ cưới nàng chăng.

Chinese (Simplified)

誰 聘 定 了 妻 、 尚 未 迎 娶 、 他 可 以 回 家 去 、 恐 怕 他 陣 亡 、 別 人 去 娶

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.

Chinese (Simplified)

娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.

Chinese (Simplified)

凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

Chinese (Simplified)

你 們 與 我 們 彼 此 結 親 、 你 們 可 以 把 女 兒 給 我 們 、 也 可 以 娶 我 們 的 女 兒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.

Chinese (Simplified)

猶 大 為 長 子 珥 娶 妻 、 名 叫 他 瑪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giê-hô-gia-đa cưới hai vợ cho giô-ách; người sanh được những con trai và con gái.

Chinese (Simplified)

耶 何 耶 大 為 他 娶 了 兩 個 妻 、 並 且 生 兒 養 女

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,899,336,661 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK