Results for lỗ đít translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

lỗ đít

Chinese (Simplified)

肛门

Last Update: 2012-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lỗ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2012-09-18
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đông lỗ

Chinese (Simplified)

东路

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

máy giùi lỗ

Chinese (Simplified)

打孔

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bán kính lỗ:

Chinese (Simplified)

孔半径 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

huyện lỗ giang

Chinese (Simplified)

庐江县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có lẽ bán kính không phải nhỏ hơn tia lỗ.

Chinese (Simplified)

半径不能小于孔半径 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;

Chinese (Simplified)

門 這 邊 的 帷 子 要 十 五 肘 . 帷 子 的 柱 子 三 根 、 帶 卯 的 座 三 個

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

駱 駝 穿 過 鍼 的 眼 、 比 財 主 進   神 的 國 、 還 容 易 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các vật có sanh khí trong lỗ mũi, các vật ở trên đất liền đều chết hết.

Chinese (Simplified)

凡 在 旱 地 上 、 鼻 孔 有 氣 息 的 生 靈 都 死 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

Chinese (Simplified)

開 通 他 們 的 耳 朵 、 將 當 受 的 教 訓 印 在 他 們 心 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, chúng kêu lớn tiếng lên, bịt lỗ tai lại, cùng nhau chạy a lại,

Chinese (Simplified)

眾 人 大 聲 喊 叫 、 摀 著 耳 朵 、 齊 心 擁 上 前 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, mắt ta sẽ đoái xem, lỗ tai ta sẽ lắng nghe lời nào cầu nguyện tại nơi này;

Chinese (Simplified)

我 必 睜 眼 看 、 側 耳 聽 、 在 此 處 所 獻 的 禱 告

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bốn cây trụ và bốn lỗ trụ bằng đồng, đinh, đồ bọc đầu trụ, và những nuông đều bằng bạc.

Chinese (Simplified)

帷 子 的 柱 子 四 根 、 帶 卯 的 銅 座 四 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 是 銀 的 . 柱 頂 是 用 銀 子 包 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ cậy ở loài người, là loài có hơi thở trong lỗ mũi; vì họ nào có đáng kể gì đâu?

Chinese (Simplified)

你 們 休 要 倚 靠 世 人 、 他 鼻 孔 裡 不 過 有 氣 息 . 他 在 一 切 事 上 可 算 甚 麼 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.

Chinese (Simplified)

並 院 子 四 圍 帶 卯 的 座 、 和 院 門 帶 卯 的 座 、 與 帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 所 有 的 橛 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

họ lô-đơ, họ ha-đít, và họ Ô-nô, bảy trăm hai mươi lăm;

Chinese (Simplified)

羅 德 人 、 哈 第 人 、 阿 挪 人 、 共 七 百 二 十 五 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

họ a-va-đít, họ xê-ma-rít, họ ha-ma-tít. kế đó, chi tộc ca-na-an đi tản lạc.

Chinese (Simplified)

亞 瓦 底 人 、 洗 瑪 利 人 、 哈 馬 人 、 後 來 迦 南 的 諸 族 分 散 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,941,859,118 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK