Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tai chinh ngan hang,
chinh ngan cave,
Last Update: 2017-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai có tai, hãy nghe!
有 耳 可 聽 的 、 就 應 當 聽
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ký hiệu tai xuan ching
太玄经符号
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Đừng bao giờ thổi vào tai chó
绝不要在狗耳朵上吹气
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
有 耳 可 聽 的 、 就 應 當 聽
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.
〔 有 耳 可 聽 的 就 應 當 聽
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
song mọi điều đó chỉ là đầu sự tai hại.
這 都 是 災 難 的 起 頭 。 〔 災 難 原 文 作 生 產 之 難
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tai nghe nokia bluetooth stereo bh-214
nokia 藍牙立體聲耳機 bh-214
Last Update: 2011-03-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có tai mà không nghe, và miệng nó không hơi thở.
有 耳 卻 不 能 聽 . 口 中 也 沒 有 氣 息
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
aït-tai thứ sáu, Ê-li-ên thứ bảy,
第 六 亞 太 、 第 七 以 利 業
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ mắt của kẻ xem sẽ không mờ, tai của kẻ nghe sẽ chăm chỉ.
那 能 看 的 人 、 眼 不 再 昏 迷 、 能 聽 的 人 、 耳 必 得 聽 聞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!
聖 靈 向 眾 教 會 所 說 的 話 、 凡 有 耳 的 、 就 應 當 聽
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
aït-tai sanh na-than, na-than sanh xa-bát,
亞 太 生 拿 單 、 拿 單 、 生 撒 拔
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, chúng kêu lớn tiếng lên, bịt lỗ tai lại, cùng nhau chạy a lại,
眾 人 大 聲 喊 叫 、 摀 著 耳 朵 、 齊 心 擁 上 前 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy nghe và lắng tai, đừng kiêu ngạo, vì Ðức giê-hô-va đã phán.
你 們 當 聽 、 當 側 耳 而 聽 . 不 要 驕 傲 . 因 為 耶 和 華 已 經 說 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: