From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đắk r'măng
达克r'mang
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
chim cánh cụt name
企鹅name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chim cánh cụt comment
古埃及comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
name=chim cánh cụt name
akonadi 托盘工具name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
name=chim cánh cụt comment
akonadi 控制台comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
cứu những con chim cánh cụt
拯救企鹅
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trò đua chim cánh cụt nghẹt thở
企鹅滑雪极限版
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chơi trò chơi shufflepuck với chim cánh cụt
与 tux 企鹅一起玩撞球
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lái một con chim cánh cụt xuống đỉnh núi
操纵企鹅从山上滑下
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trò chơi chim cánh cụt lấy cảm hứng từ trò nấm
受超级玛丽启发的使用企鹅的游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hướng dẫn đàn chim cánh cụt đi qua nhiều chướng ngại vật
引导企鹅部落通过各种障碍
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
làm tan chảy tảng băng thành những mảnh nhỏ, để bẫy những con chim cánh cụt
将冰山融化成小块以捕获企鹅
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu tay hay là chơn ngươi làm cho ngươi sa vào tội lỗi, hãy chặt và ném nó cho xa ngươi đi; vì thà ngươi què chơn hay là cụt tay mà vào nơi hằng sống, còn hơn là đủ cả hai tay hay là hai chơn mà bị quăng vào lửa đời đời.
倘 若 你 一 隻 手 、 或 是 一 隻 腳 、 叫 你 跌 倒 、 就 砍 下 來 丟 掉 . 你 缺 一 隻 手 、 或 是 一 隻 腳 、 進 入 永 生 、 強 如 有 兩 手 兩 腳 、 被 丟 在 永 火 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: