Results for mạch nước translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

mạch nước

Chinese (Simplified)

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch

Chinese (Simplified)

奇经八脉

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tĩnh mạch

Chinese (Simplified)

静脉

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điệnname

Chinese (Simplified)

电路name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đan mạch (da)

Chinese (Simplified)

丹麦语( da)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giọng Đan mạch

Chinese (Simplified)

丹麦语发音

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - Âmstencils

Chinese (Simplified)

电路 - 地stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cấu hình bo mạch mạng

Chinese (Simplified)

配置网卡

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - bán dẫn npnstencils

Chinese (Simplified)

cisco - 协议翻译器stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - tụ điện nằm ngangstencils

Chinese (Simplified)

电路 - 水平电容stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mạch điện - tụ điện thẳng đứngstencils

Chinese (Simplified)

电路 - 垂直电容stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

có lẽ nào một cái suối kia, đồng một mạch mà ra cả nước ngọt và nước đắng sao?

Chinese (Simplified)

泉 源 從 一 個 眼 裡 能 發 出 甜 苦 兩 樣 的 水 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

Chinese (Simplified)

你 是 園 中 的 泉 、 活 水 的 井 、 從 利 巴 嫩 流 下 來 的 溪 水

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng uống nước ta sẽ cho, thì chẳng hề khát nữa. nước ta cho sẽ thành một mạch nước trong người đó văng ra cho đến sự sống đời đời.

Chinese (Simplified)

人 若 喝 我 所 賜 的 水 就 永 遠 不 渴 . 我 所 賜 的 水 、 要 在 他 裡 頭 成 為 泉 源 、 直 湧 到 永 生

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các đầy tớ của y-sác còn đào thêm giếng nơi trũng, gặp được một giếng nước mạch.

Chinese (Simplified)

以 撒 的 僕 人 在 谷 中 挖 井 、 便 得 了 一 口 活 水 井

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi anh em, cây vả có ra trái ô-li-ve được, cây nho có ra trái vả được chăng? mạch nước mặn cũng không có thể chảy ra nước ngọt được nữa.

Chinese (Simplified)

我 的 弟 兄 們 、 無 花 果 樹 能 生 橄 欖 麼 、 葡 萄 樹 能 結 無 花 果 麼 . 鹹 水 裡 也 不 能 發 出 甜 水 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ví dầu Ép-ra-im có đậu trái giữa anh em nó, nhưng gió đông sự dậy; tức là hơi thở của Ðức giê-hô-va lên từ đồng vắng, sẽ đến làm khô các suối và cạn các mạch nước. kẻ nghịch sẽ cướp những kho tàng chứa mọi khí mạnh quí báu.

Chinese (Simplified)

他 在 弟 兄 中 雖 然 茂 盛 、 必 有 東 風 颳 來 、 就 是 耶 和 華 的 風 從 曠 野 上 來 、 他 的 泉 源 必 乾 、 他 的 源 頭 必 竭 、 仇 敵 必 擄 掠 他 所 積 蓄 的 一 切 寶 器

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,787,137,986 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK