From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chặn khoá
屏蔽锁定( g)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
mỏ cày bắc
北礁矿
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
& chặn liên lạc
屏蔽联系人( b)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hủy chặn liên lạc
取消联系人屏蔽( b)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
khu vực khai thác mỏ
矿区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
lọc chặn quảng cáocomment
广告拦截过滤器comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
ngăn & chặn sự rỗng bảng tạm
避免清空剪贴板
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
không chặn đầu ra sửa lỗi
不禁止调试输出
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
kiểu chặn không rõ %d. chấm dứt.
未知块类型 %d。结束。
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhà phát triển (bộ lọc chặn quảng cáo adblock)
开发者( 广告过滤)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạc có mỏ để người ta đào lấy nó, và vàng có nơi người ta luyện nó.
銀 子 有 礦 、 煉 金 有 方
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để dừng trình bảo vệ màn hình.
要停止屏幕保护程序, 需要提供密码, 这可以避免未授权的使用 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ.
此选项避免在剪贴板历史中记录选中内容。 仅仅是剪贴板得中大更改才会被记录 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
konqueror adblock bộ chặn quảng cáo konqueror adblock cho bạn khả năng tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. mọi địa chỉ mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ.
konqueror adblock konqueror adblock 允许您创建一组过滤器列表, 而 konqueror 将会把这些过滤器应用到链接的图像和框架上。 匹配的 url 将被忽略, 或者替换为占位图像 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
người ta đào mỏ xa chỗ loài người ở trên thế, tại trong nơi vắng vẻ không chơn người đi đến; chúng bị treo và đòng đưa xa cách loài người,
在 無 人 居 住 之 處 刨 開 礦 穴 、 過 路 的 人 也 想 不 到 他 們 . 又 與 人 遠 離 、 懸 在 空 中 搖 來 搖 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ủy nhiệmtrình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm giữa máy của bạn và mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/ hay lọc trang mạng. trình phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi mạng nào vừa thăm, bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. còn trình phục vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như yêu cầu quảng cáo và rác. ghi chú: một số trình phục vụ ủy nhiệm cung cấp cả hai dịch vụ.
代理服务器 代理服务器是一台位于您内部网络和 internet 之间的机器, 它能够提供像网页缓存和/ 或过滤的服务 。 通过本次存储或缓存页面, 缓存代理服务器能够让您较快地访问您已经浏览过的网站。 过滤代理服务器则会提供阻挡某些广告请求、 垃圾邮件或您想要屏蔽的其它内容 。 注意 : 某些代理服务器同时提供上述两种服务 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference: