Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
mỗi tuổi một già
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
tuổi già
老化
Last Update: 2012-09-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
mừng tuổi
紅包
Last Update: 2012-09-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
16 tuổi ạ
Last Update: 2023-08-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
tuổi thọ tối đa
最长寿命
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
tuổi thọ tối thiểu
最短寿命
lê-méc được một trăm tám mươi hai tuổi, sanh một trai,
拉 麥 活 到 一 百 八 十 二 歲 、 生 了 一 個 兒 子
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
tô màu một trang mỗi lần
每次着色一页
hiển thị một hình sao cho mỗi chữ cái
每个字母用一颗星表示
hơn 4 màu, tô màu một trang mỗi lần
多于 4 种色彩, 每次着色一页
hộp mực cũng được, tô màu một trang mỗi lần
不考虑墨盒, 每次着色一页
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
sết được một trăm năm tuổi, sanh Ê-nót.
塞 特 活 到 一 百 零 五 歲 、 生 了 以 挪 士
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
為 那 七 隻 羊 羔 每 隻 要 獻 伊 法 十 分 之 一
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
giê-rệt được một trăm sáu mươi hai tuổi, sanh hê-nóc.
雅 列 活 到 一 百 六 十 二 歲 、 生 了 以 諾
Áp-ra-ham hưởng thọ được một trăm bảy mươi lăm tuổi;
亞 伯 拉 罕 一 生 的 年 日 、 是 一 百 七 十 五 歲
Ðây là các điều ngươi sẽ dâng lên bàn thờ: hai chiên con một tuổi, mỗi ngày thường thường như vậy.
你 每 天 所 要 獻 在 壇 上 的 、 就 是 兩 隻 一 歲 的 羊 羔
vả, khi y-sác ra đời, thì Áp-ra-ham đã được một trăm tuổi.
他 兒 子 以 撒 生 的 時 候 、 亞 伯 拉 罕 年 一 百 歲
mê-tu-sê-la được một trăm tám mươi bảy tuổi, sanh lê-méc.
瑪 土 撒 拉 活 到 一 百 八 十 七 歲 、 生 了 拉 麥
thiếu đối số. cách sử dụng:% 1
缺少参数。 用法 :% 1
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 6 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Accurate text, documents and voice translation