Results for nón cời áo rách translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

giả sử có người đeo nhẫn vàng, mặc áo đẹp, vào nơi hội anh em, lại có người nghèo, quần áo rách rưới, cũng vào nữa;

Chinese (Simplified)

若 有 一 個 人 帶 著 金 戒 指 、 穿 著 華 美 衣 服 、 進 你 們 的 會 堂 去 . 又 有 一 個 窮 人 、 穿 著 骯 髒 衣 服 也 進 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một người bên-gia-min chạy trốn khỏi giặc, đến tại si-lô nội ngày đó, quần áo rách ra, đầu đóng bụi cát.

Chinese (Simplified)

當 日 有 一 個 便 雅 憫 人 從 陣 上 逃 跑 、 衣 服 撕 裂 、 頭 蒙 灰 塵 、 來 到 示 羅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngày thứ ba, xảy có một người ở dinh sau-lơ trở về, quần áo rách rưới, đầu đóng bụi, đến trước mặt Ða-vít, sấp mình xuốn đất mà lạy.

Chinese (Simplified)

第 三 天 、 有 一 人 從 掃 羅 的 營 裡 出 來 、 衣 服 撕 裂 、 頭 蒙 灰 塵 、 到 大 衛 面 前 伏 地 叩 拜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thì có tám mươi người cạo râu, mặc áo rách, tự cắt mình, từ si-chem, si-lô, sa-ma-ri mà đến, cầm những của lễ chay và nhũ hương trong tay mình đặng đem đến nhà Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

第 二 天 、 有 八 十 人 從 示 劍 、 和 示 羅 、 並 撒 瑪 利 亞 來 、 鬍 鬚 剃 去 、 衣 服 撕 裂 、 身 體 劃 破 、 手 拿 素 祭 和 乳 香 、 要 奉 到 耶 和 華 的 殿

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,927,575,363 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK