From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lệ
lệ
Last Update: 2023-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tỷ lệ
缩放
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:
Reference:
& tỷ lệ
刻度( e) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
& tỉ lệ:
比率( a) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
krông nô
空号
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
như kẻ nô lệ ước ao bóng tối, như người làm thuê trông đợi tiền lương,
像 奴 僕 切 慕 黑 影 、 像 雇 工 人 盼 望 工 價
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nô-ga, nê-phết, gia-phia,
挪 迦 、 尼 斐 、 雅 非 亞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
Ðức chúa trời bèn phán cùng nô-ê rằng:
神 對 挪 亞 說
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vả, nô-ê khởi cày đất và trồng nho.
挪 亞 作 起 農 夫 來 、 栽 了 一 個 葡 萄 園
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sau khi lụt, nô-ê còn sống ba trăm năm mươi năm.
洪 水 以 後 、 挪 亞 又 活 了 三 百 五 十 年
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.
四 子 挪 哈 、 五 子 拉 法
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vừa khi chủ của giô-sép nghe lời vợ nói rằng: Ðó, kẻ nô lệ ông làm điều như vậy, thì nổi giận phừng phừng,
約 瑟 的 主 人 聽 見 他 妻 子 對 他 所 說 的 話 、 說 、 你 的 僕 人 如 此 如 此 待 我 、 他 就 生 氣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ma-nô-a tiếp: khi lời ông ứng nghiệm, thì đứa trẻ phải giữ theo lệ nào, và phải làm làm sao?
瑪 挪 亞 說 、 願 你 的 話 應 驗 . 我 們 當 怎 樣 待 這 孩 子 、 他 後 來 當 怎 樣 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;
就 對 他 如 此 如 此 說 、 你 所 帶 到 我 們 這 裡 的 那 希 伯 來 僕 人 、 進 來 要 戲 弄 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ngày sau ngươi không ưa nàng nữa, nàng muốn đi đâu, thì phải cho nàng đi mặc ý, và vì ngươi đã lấy nàng làm vợ, nên chẳng khá bán nàng lấy tiền, hay đãi nàng như nô lệ.
後 來 你 若 不 喜 悅 他 、 就 要 由 他 隨 意 出 去 、 決 不 可 為 錢 賣 他 、 也 不 可 當 婢 女 待 他 、 因 為 你 玷 污 了 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gít-rê-ên, giốc-đê-am, xa-nô-ách;
耶 斯 列 、 約 甸 、 撒 挪 亞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khá giữ lấy mình, kẻo ngươi quên Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ.
那 時 你 要 謹 慎 、 免 得 你 忘 記 將 你 從 埃 及 地 為 奴 之 家 、 領 出 來 的 耶 和 華
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bởi cớ đó, ta sẽ giáng tai họa trên nhà giê-rô-bô-am, các nam đinh của nó, bất luận kẻ nô lệ hay là người tự do, ta sẽ diệt hết khỏi trong y-sơ-ra-ên, và quét sạch nhà nó, như người ta quét phân, cho đến chẳng còn sót chi hết.
因 此 我 必 使 災 禍 臨 到 耶 羅 波 安 的 家 、 將 屬 耶 羅 波 安 的 男 丁 、 無 論 困 住 的 、 自 由 的 、 都 從 以 色 列 中 剪 除 、 必 除 盡 耶 羅 波 安 的 家 、 如 人 除 盡 糞 土 一 般
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: