Results for nô lệ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nô lệ

Chinese (Simplified)

奴隶制度

Last Update: 2015-02-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lệ

Chinese (Simplified)

lệ

Last Update: 2023-01-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tỷ lệ

Chinese (Simplified)

缩放

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

& tỷ lệ

Chinese (Simplified)

刻度( e) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

& tỉ lệ:

Chinese (Simplified)

比率( a) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

krông nô

Chinese (Simplified)

空号

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

như kẻ nô lệ ước ao bóng tối, như người làm thuê trông đợi tiền lương,

Chinese (Simplified)

像 奴 僕 切 慕 黑 影 、 像 雇 工 人 盼 望 工 價

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nô-ga, nê-phết, gia-phia,

Chinese (Simplified)

挪 迦 、 尼 斐 、 雅 非 亞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðức chúa trời bèn phán cùng nô-ê rằng:

Chinese (Simplified)

  神 對 挪 亞 說

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vả, nô-ê khởi cày đất và trồng nho.

Chinese (Simplified)

挪 亞 作 起 農 夫 來 、 栽 了 一 個 葡 萄 園

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sau khi lụt, nô-ê còn sống ba trăm năm mươi năm.

Chinese (Simplified)

洪 水 以 後 、 挪 亞 又 活 了 三 百 五 十 年

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

Chinese (Simplified)

四 子 挪 哈 、 五 子 拉 法

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vừa khi chủ của giô-sép nghe lời vợ nói rằng: Ðó, kẻ nô lệ ông làm điều như vậy, thì nổi giận phừng phừng,

Chinese (Simplified)

約 瑟 的 主 人 聽 見 他 妻 子 對 他 所 說 的 話 、 說 、 你 的 僕 人 如 此 如 此 待 我 、 他 就 生 氣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ma-nô-a tiếp: khi lời ông ứng nghiệm, thì đứa trẻ phải giữ theo lệ nào, và phải làm làm sao?

Chinese (Simplified)

瑪 挪 亞 說 、 願 你 的 話 應 驗 . 我 們 當 怎 樣 待 這 孩 子 、 他 後 來 當 怎 樣 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;

Chinese (Simplified)

就 對 他 如 此 如 此 說 、 你 所 帶 到 我 們 這 裡 的 那 希 伯 來 僕 人 、 進 來 要 戲 弄 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu ngày sau ngươi không ưa nàng nữa, nàng muốn đi đâu, thì phải cho nàng đi mặc ý, và vì ngươi đã lấy nàng làm vợ, nên chẳng khá bán nàng lấy tiền, hay đãi nàng như nô lệ.

Chinese (Simplified)

後 來 你 若 不 喜 悅 他 、 就 要 由 他 隨 意 出 去 、 決 不 可 為 錢 賣 他 、 也 不 可 當 婢 女 待 他 、 因 為 你 玷 污 了 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

gít-rê-ên, giốc-đê-am, xa-nô-ách;

Chinese (Simplified)

耶 斯 列 、 約 甸 、 撒 挪 亞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khá giữ lấy mình, kẻo ngươi quên Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã đem ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ.

Chinese (Simplified)

那 時 你 要 謹 慎 、 免 得 你 忘 記 將 你 從 埃 及 地 為 奴 之 家 、 領 出 來 的 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi cớ đó, ta sẽ giáng tai họa trên nhà giê-rô-bô-am, các nam đinh của nó, bất luận kẻ nô lệ hay là người tự do, ta sẽ diệt hết khỏi trong y-sơ-ra-ên, và quét sạch nhà nó, như người ta quét phân, cho đến chẳng còn sót chi hết.

Chinese (Simplified)

因 此 我 必 使 災 禍 臨 到 耶 羅 波 安 的 家 、 將 屬 耶 羅 波 安 的 男 丁 、 無 論 困 住 的 、 自 由 的 、 都 從 以 色 列 中 剪 除 、 必 除 盡 耶 羅 波 安 的 家 、 如 人 除 盡 糞 土 一 般

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,899,362,151 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK