Results for nặng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nặng

Chinese (Simplified)

加重

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nước nặng

Chinese (Simplified)

重水

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Độ nặng giấy

Chinese (Simplified)

纸张重量

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giấy nặng ilford

Chinese (Simplified)

ilford 重磅纸

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giấy nặng (24 lb)

Chinese (Simplified)

重磅纸张 (24磅)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Độ nặng phương tiện

Chinese (Simplified)

介质重量

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giấy nặng hơn (28 lb)

Chinese (Simplified)

较重纸张 (28磅)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

phương tiện nặng ≥ 27 lb

Chinese (Simplified)

重磅介质 > = 28磅

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

giấy nặng hp premium inkjet

Chinese (Simplified)

hp 优质喷墨重磅纸

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi ngài định sức nặng cho gió, độ lượng cho các nước,

Chinese (Simplified)

要 為 風 定 輕 重 . 又 度 量 諸 水

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì các mũi tên chúa gắm mình tôi, và tay chúa đè nặng trên tôi.

Chinese (Simplified)

因 為 你 的 箭 射 入 我 身 、 你 的 手 壓 住 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

Chinese (Simplified)

一 個 金 盂 、 重 十 舍 客 勒 、 盛 滿 了 香

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 12
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa đã đem chúng tôi vào lưới, chất gánh nặng quá trên lưng chúng tôi.

Chinese (Simplified)

你 使 我 們 進 入 網 羅 、 把 重 擔 放 在 我 們 的 身 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy mang lấy gánh nặng cho nhau, như vậy anh em sẽ làm trọn luật pháp của Ðấng christ.

Chinese (Simplified)

你 們 各 人 的 重 擔 要 互 相 擔 當 、 如 此 、 就 完 全 了 基 督 的 律 法

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.

Chinese (Simplified)

你 的 腸 子 必 患 病 、 日 加 沉 重 、 以 致 你 的 腸 子 墜 落 下 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.

Chinese (Simplified)

如 今 我 的 哀 告 還 算 為 悖 逆 . 我 的 責 罰 比 我 的 唉 哼 還 重

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

Chinese (Simplified)

他 們 把 難 擔 的 重 擔 、 捆 起 來 擱 在 人 的 肩 上 . 但 自 己 一 個 指 頭 也 不 肯 動

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì nầy là sự yêu mến Ðức chúa trời, tức là chúng ta vâng giữ điều răn ngài. Ðiều răn của ngài chẳng phải là nặng nề,

Chinese (Simplified)

我 們 遵 守   神 的 誡 命 、 這 就 是 愛 他 了 . 並 且 他 的 誡 命 不 是 難 守 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.

Chinese (Simplified)

因 為 有 人 說 、 他 的 信 、 又 沉 重 、 又 利 害 . 及 至 見 面 、 卻 是 氣 貌 不 揚 、 言 語 粗 俗 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai ổ bánh; mỗi ổ cân nặng hai phần mười ê-pha;

Chinese (Simplified)

你 要 取 細 麵 、 烤 成 十 二 個 餅 、 每 餅 用 麵 伊 法 十 分 之 二

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,927,600,439 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK