Results for nợ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nợ

Chinese (Simplified)

债务

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-07-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chủ bèn động lòng thương xót, thả người về, và tha nợ cho.

Chinese (Simplified)

那 僕 人 的 主 人 、 就 動 了 慈 心 、 把 他 釋 放 了 、 並 且 免 了 他 的 債

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ đồng bọn cùng những kẻ giao tay nhau, hoặc cùng kẻ bảo lãnh nợ:

Chinese (Simplified)

不 要 與 人 擊 掌 、 不 要 為 欠 債 的 作 保

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyện chủ nợ tận thủ mọi vật nó có. kẻ ngoại cướp lấy huê lợi về công lao nó.

Chinese (Simplified)

願 強 暴 的 債 主 牢 籠 他 一 切 所 有 的 . 願 外 人 搶 他 勞 碌 得 來 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng mắc nợ xác thịt đâu, đặng sống theo xác thịt.

Chinese (Simplified)

弟 兄 們 、 這 樣 看 來 、 我 們 並 不 是 欠 肉 體 的 債 、 去 順 從 肉 體 活 著

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi vua khởi soát sổ, thì có người đem nộp một tên kia mắc nợ vua một vạn ta-lâng.

Chinese (Simplified)

纔 算 的 時 候 、 有 人 帶 了 一 個 欠 一 千 萬 銀 子 的 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi mắc nợ cả người gờ-réc lẫn người giã man, cả người thông thái lẫn người ngu dốt.

Chinese (Simplified)

無 論 是 希 利 尼 人 、 化 外 人 、 聰 明 人 、 愚 拙 人 、 我 都 欠 他 們 的 債

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bởi vì người chẳng có gì mà trả, thì chủ dạy bán người, vợ con và gia tài người, đặng trả nợ.

Chinese (Simplified)

因 為 他 沒 有 甚 麼 償 還 之 物 、 主 人 吩 咐 把 他 和 他 妻 子 兒 女 、 並 一 切 所 有 的 都 賣 了 償 還

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì hai người đó không có chi mà trả, nên chủ nợ tha cả hai. trong hai người đó, ai yêu chủ nợ hơn?

Chinese (Simplified)

因 為 他 們 無 力 償 還 、 債 主 就 開 恩 免 了 他 們 兩 人 的 債 。 這 兩 個 人 那 一 個 更 愛 他 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài ấy bèn gọi riêng từng người mắc nợ chủ mình đến, và hỏi người thứ nhứt rằng: ngươi mắc nợ chủ ta bao nhiêu?

Chinese (Simplified)

於 是 把 欠 他 主 人 債 的 、 一 個 一 個 的 叫 了 來 、 問 頭 一 個 說 、 你 欠 我 主 人 多 少

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ, nàng đem việc ấy thuật cho người của Ðức chúa trời, thì người nói rằng: hãy đem bán dầu mà trả nợ của ngươi; đoạn, ngươi và các con trai ngươi sẽ lấy dầu còn lại mà nuôi mình.

Chinese (Simplified)

婦 人 去 告 訴 神 人 . 神 人 說 、 你 去 賣 油 還 債 、 所 剩 的 、 你 和 你 兒 子 可 以 靠 著 度 日

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,886,051,046 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK