Results for ngoại bang translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ngoại giao

Chinese (Simplified)

外交

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bang

Chinese (Simplified)

州/ 省@ title: column column containing title of the person

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngoại thích

Chinese (Simplified)

外戚

Last Update: 2012-09-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khách ngoại bang và kẻ làm thuê cũng chẳng được phép ăn lễ đâu.

Chinese (Simplified)

寄 居 的 、 和 雇 工 人 、 都 不 可 喫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các người ngoại bang sẽ tàn mạt Ði ra khỏi chỗ ẩn mình cách run sợ.

Chinese (Simplified)

外 邦 人 要 衰 殘 、 戰 戰 兢 兢 的 出 他 們 的 營 寨

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài phó họ vào tay các ngoại bang; những kẻ ghen ghét họ cai trị trên họ.

Chinese (Simplified)

將 他 們 交 在 外 邦 人 的 手 裡 . 恨 他 們 的 人 就 轄 制 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhơn sao các ngoại bang náo loạn? và những dân tộc toan mưu chước hư không?

Chinese (Simplified)

外 邦 為 甚 麼 爭 鬧 、 萬 民 為 甚 麼 謀 算 虛 妄 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi đã trở nên một kẻ lạ cho anh em tôi, một người ngoại bang cho các con trai mẹ tôi.

Chinese (Simplified)

我 的 弟 兄 看 我 為 外 路 人 . 我 的 同 胞 看 我 為 外 邦 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng đồng một luật cho người sanh trong xứ cùng khách ngoại bang nào đến kiều ngụ giữa các ngươi.

Chinese (Simplified)

本 地 人 和 寄 居 在 你 們 中 間 的 外 人 、 同 歸 一 例

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy cầu ta, ta sẽ ban cho con các ngoại bang làm cơ nghiệp, và các đầu cùng đất làm của cải.

Chinese (Simplified)

你 求 我 、 我 就 將 列 國 賜 你 為 基 業 、 將 地 極 賜 你 為 田 產

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu con gái của thầy tế lễ kết thân cùng kẻ khách ngoại bang, thì sẽ không được ăn vật thánh dâng giơ lên.

Chinese (Simplified)

祭 司 的 女 兒 若 嫁 外 人 、 就 不 可 喫 舉 祭 的 聖 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cầu chúa hãy giơ tay ra từ trên cao, giải cứu tôi, vớt tôi lên khỏi nước sâu, cùng khỏi tay kẻ ngoại bang;

Chinese (Simplified)

求 你 從 上 伸 手 救 拔 我 、 救 我 出 離 大 水 、 救 我 脫 離 外 邦 人 的 手

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hễ ai chế một thứ hòa hương giống như vậy, và đem rưới trên mình người ngoại bang, sẽ bị truất khỏi vòng dân sự.

Chinese (Simplified)

凡 調 和 與 此 相 似 的 、 或 將 這 膏 膏 在 別 人 身 上 的 、 這 人 要 從 民 中 剪 除

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cùng hai con trai, một tên là ghẹt-sôn, vì môi-se đã nói rằng: tôi kiều ngụ nơi ngoại bang;

Chinese (Simplified)

又 帶 著 西 坡 拉 的 兩 個 兒 子 、 一 個 名 叫 革 舜 、 因 為 摩 西 說 、 我 在 外 邦 作 了 寄 居 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngươi được thúc người ngoại bang trả lại; song ví anh em ngươi có vật chi thuộc về mình, thì phải tha vật ấy cho người.

Chinese (Simplified)

若 借 給 外 邦 人 、 你 可 以 向 他 追 討 、 但 借 給 你 弟 兄 、 無 論 是 甚 麼 、 你 要 鬆 手 豁 免 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng ta há sẽ nghe theo các ngươi mà làm những điều ác lớn này, lấy người đờn bà ngoại bang mà vi phạm cùng Ðức chúa trời chúng ta sao?

Chinese (Simplified)

如 此 、 我 豈 聽 你 們 行 這 大 惡 、 娶 外 邦 女 子 干 犯 我 們 的   神 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chẳng một kẻ khách ngoại bang nào được ăn vật thánh; kẻ nào ở tại nhà thầy tế lễ hay là người làm mướn, cũng chẳng được ăn vật thánh.

Chinese (Simplified)

凡 外 人 不 可 喫 聖 物 、 寄 居 在 祭 司 家 的 、 或 是 雇 工 人 、 都 不 可 喫 聖 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.

Chinese (Simplified)

這 類 的 物 、 你 們 從 外 人 的 手 、 一 樣 也 不 可 接 受 、 作 你 們   神 的 食 物 獻 上 、 因 為 這 些 都 有 損 壞 、 有 殘 疾 、 不 蒙 悅 納

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

(vì người ngoại bang sẽ nghe nói về danh lớn của chúa, về cánh tay quyền năng giơ thẳng ra của chúa), khi người đến cầu nguyện trong nhà này,

Chinese (Simplified)

( 他 們 聽 人 論 說 你 的 大 名 、 和 大 能 的 手 、 並 伸 出 來 的 膀 臂 ) 向 這 殿 禱 告

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

Chinese (Simplified)

六 日 你 要 作 工 、 第 七 日 要 安 息 、 使 牛 、 驢 可 以 歇 息 、 並 使 你 婢 女 的 兒 子 和 寄 居 的 、 都 可 以 舒 暢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,945,185,467 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK