Results for ngon ơ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

Đak Ơ

Chinese (Simplified)

达克

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúc ngủ ngon

Chinese (Simplified)

你很坏,不是吗?

Last Update: 2024-07-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chuc ngu ngon

Chinese (Simplified)

おやすみ

Last Update: 2016-02-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tí bạn ngủ ngon

Chinese (Simplified)

晚安,你睡吧

Last Update: 2022-03-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chuc ngu ngon nguoi ma toi yeu

Chinese (Simplified)

good night person i love

Last Update: 2012-06-14
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

Chinese (Simplified)

先 知 說 、 我 醒 了 、 覺 著 睡 得 香 甜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.

Chinese (Simplified)

不 可 貪 戀 他 的 美 食 、 因 為 是 哄 人 的 食 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

Chinese (Simplified)

傳 舌 人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心 腹

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bò và lừa con cày ruộng sẽ ăn thóc ngon mà người ta dê bằng mủng với nia.

Chinese (Simplified)

耕 地 的 牛 和 驢 駒 、 必 喫 加 鹽 的 料 . 這 料 是 用 木 杴 和 杈 子 揚 淨 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

Chinese (Simplified)

吃掉菜园里美味的蔬菜 (适合小孩)

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi con nằm, chẳng có điều sợ hãi; phải, con sẽ nằm được ngủ ngon giấc.

Chinese (Simplified)

你 躺 下 、 必 不 懼 怕 . 你 躺 臥 、 睡 得 香 甜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bánh nhờ dối gạt mà được lấy làm ngon ngọt cho người; nhưng kế sau miệng người đầy sạn.

Chinese (Simplified)

以 虛 謊 而 得 的 食 物 、 人 覺 甘 甜 . 但 後 來 他 的 口 、 必 充 滿 塵 沙

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại cũng không ai uống rượu cũ lại đòi rượu mới; vì người nói rằng: rượu cũ ngon hơn.

Chinese (Simplified)

沒 有 人 喝 了 陳 酒 又 想 喝 新 的 、 他 總 說 陳 的 好

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài cho miệng ngươi được thỏa các vật ngon, tuổi đang thì của ngươi trở lại như của chim phụng-hoàng.

Chinese (Simplified)

他 用 美 物 、 使 你 所 願 的 得 以 知 足 、 以 致 你 如 鷹 返 老 還 童

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dọn một món ngon tùy theo cha sở thích; rồi dâng lên cho cha ăn, đặng linh hồn cha chúc phước cho con trước khi chết.

Chinese (Simplified)

照 我 所 愛 的 作 成 美 味 、 拿 來 給 我 喫 、 使 我 在 未 死 之 先 、 給 你 祝 福

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lâu lâu có một vài vụ ship muộn quán nhận lỗi. nhưng nói về chất lượng thì uy tín trên cả uy tin nha cả nha. nhà mình ai đặt theo nhóm trên 10 đơn cứ alo shop sớm sớm xíu nha. ngon nhức nách nhức miệng luôn ạ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh-rê, phi-líp, ba-thê-lê-my, ma-thi -ơ, thô-ma, gia-cơ con a-phê, tha-đê, si-môn là người ca-na-an,

Chinese (Simplified)

又 有 安 得 烈 、 腓 力 、 巴 多 羅 買 、 馬 太 、 多 馬 、 亞 勒 腓 的 兒 子 雅 各 、 和 達 太 、 並 奮 銳 黨 的 西 門

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,913,924,666 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK