From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nhắc
询问
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& nhắc
提示( p)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nhắc mật khẩu
密码提示
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
& nhắc khi cần
必要时提示( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nhắc người dùng
询问用户
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
tại dấu nhắc mật khẩu
在密码提示时
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thư điện tử-nhắc nhở
电子邮件提醒
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài riết chơn tôi vào cùm, và coi chừng đường lối tôi.
把 我 的 腳 上 了 木 狗 、 窺 察 我 一 切 的 道 路
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
tự động & vào dấu nhắc lilo
自动进入 lilo 提示( p)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
khi chiên con mở ấn thứ bảy, trên trời yên lặng chừng nửa giờ.
羔 羊 揭 開 第 七 印 的 時 候 、 天 上 寂 靜 約 有 二 刻
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhắc người dùng nhập kích cỡ đúng
询问用户正确大小
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bèn hỏi rằng: chừng nào nàng mới hết say? hãy đi giã rượu đi.
以 利 對 他 說 、 你 要 醉 到 幾 時 呢 、 你 不 應 該 喝 酒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
dấu nhắc không nhận ra "% 1"
无法识别的提示 “% 1 ” @ item: inmenu authentication method
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu
添加书签时询问名称和文件夹
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu.
每次弹出窗口请求时都提示 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi, đặng làm bệ cho ngươi.
等 我 使 你 仇 敵 作 你 的 腳 凳 。
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
nhắc với thông tin đăng nhập khi nào cần thiết.
如果需要的话, 提示输入登录信息 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bỏ qua các thay đổi. bạn sẽ không được nhắc lại.
忽略更改。 您将不会再收到提示 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
hãy coi chừng loài chó; hãy coi chừng kẻ làm công gian ác; hãy coi chừng phép cắt bì giả.
應 當 防 備 犬 類 、 防 備 作 惡 的 、 防 備 妄 自 行 割 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.
這 些 事 你 要 囑 咐 他 們 、 叫 他 們 無 可 指 責
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: