Results for phản nghịch translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

phản nghịch

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

nghịch đảo

Chinese (Simplified)

反转

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

& nghịch đảo

Chinese (Simplified)

反转( i)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

nghịch đảostencils

Chinese (Simplified)

inverterstencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

phản xạ

Chinese (Simplified)

反射

Last Update: 2012-09-20
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tương phản

Chinese (Simplified)

对比

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

& tương phản

Chinese (Simplified)

对比度

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

cổng nghịch đảo luân lýstencils

Chinese (Simplified)

逻辑翻转器门stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tương phản màu

Chinese (Simplified)

颜色对比度

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dầu vậy, họ cứ phạm tội của ngài, phản nghịch cùng Ðấng chí cao trong đồng vắng.

Chinese (Simplified)

他 們 卻 仍 舊 得 罪 他 、 在 乾 燥 之 地 悖 逆 至 高 者

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấy vậy, y-sơ-ra-ên phản nghịch nhà Ða-vít cho đến ngày nay.

Chinese (Simplified)

這 樣 、 以 色 列 人 背 叛 大 衛 家 、 直 到 今 日

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi ấy cũng có nhiều kẻ sẽ sa vào chước cám dỗ, phản nghịch nhau, và ghen ghét nhau.

Chinese (Simplified)

那 時 、 必 有 許 多 人 跌 倒 、 也 要 彼 此 陷 害 、 彼 此 恨 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấy vậy, y-sơ-ra-ên phản nghịch cùng nhà Ða-vít cho đến ngày nay.

Chinese (Simplified)

這 樣 、 以 色 列 人 背 叛 大 衛 家 、 直 到 今 日

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

biết mấy lần chúng nó phản nghịch cùng ngài nơi đồng vắng, và làm phiền ngài trong chỗ vắng vẻ!

Chinese (Simplified)

他 們 在 曠 野 悖 逆 他 、 在 荒 地 叫 他 擔 憂 、 何 其 多 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dầu vậy, chúng nó thử và phản nghịch Ðức chúa trời chí cao, không giữ các chứng cớ của ngài;

Chinese (Simplified)

他 們 仍 舊 試 探 悖 逆 至 高 的   神 、 不 守 他 的 法 度

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong đời giô-ram, dân Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập vua lên cho mình.

Chinese (Simplified)

約 蘭 年 間 、 以 東 人 背 叛 猶 大 、 脫 離 他 的 權 下 、 自 己 立 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi con, hãy kính sợ Ðức giê-hô-va và tôn kính vua; chớ hội hiệp cùng kẻ phản nghịch;

Chinese (Simplified)

我 兒 、 你 要 敬 畏 耶 和 華 與 君 王 . 不 要 與 反 覆 無 常 的 人 結 交

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

他 在 罪 上 又 加 悖 逆 . 在 我 們 中 間 拍 手 、 用 許 多 言 語 輕 慢   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngài dùng quyền năng ngài mà cai trị đời đời; mắt ngài xem xét các nước: những kẻ phản nghịch chớ tự-cao.

Chinese (Simplified)

他 用 權 能 治 理 萬 民 、 直 到 永 遠 . 他 的 眼 睛 鑒 察 列 邦 . 悖 逆 的 人 不 可 自 高 。 〔 細 拉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng bèn phản nghịch với người, và theo lịnh vua ném đá người tại trong hành lang của đền Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

眾 民 同 心 謀 害 撒 迦 利 亞 、 就 照 王 的 吩 咐 、 在 耶 和 華 殿 的 院 內 、 用 石 頭 打 死 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cứ theo mạng lịnh ta, người ta đã tra khảo, thấy rằng từ đời xưa cái thành nầy có dấy loạn với các vua, và trong đó hằng có sự phản nghịch và việc ngụy đảng.

Chinese (Simplified)

我 已 命 人 考 查 、 得 知 此 城 古 來 果 然 背 叛 列 王 、 其 中 常 有 反 叛 悖 逆 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,800,513,664 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK