Results for quá khen translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

quá

Chinese (Simplified)

额外

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

quá cỡ

Chinese (Simplified)

最大

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

quá cô đặc

Chinese (Simplified)

高浓缩

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

mật khẩu quá dài

Chinese (Simplified)

密码太长

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

màu phơi & quá lâu:

Chinese (Simplified)

高于曝光量颜色( o) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

quá nhiều kết nối!

Chinese (Simplified)

太多连接!

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

a3 (quá khổ 312x440)

Chinese (Simplified)

a3 (特大 312x440)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hằng ngày miệng tôi đầy sự ngợi khen và sự tôn vinh chúa.

Chinese (Simplified)

你 的 讚 美 、 你 的 榮 耀 、 終 日 必 滿 了 我 的 口

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ họ mới tin lời của ngài, bèn hát ngợi khen ngài.

Chinese (Simplified)

那 時 他 們 纔 信 了 他 的 話 、 歌 唱 讚 美 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cả dân chúng đều thấy người bước đi và ngợi khen Ðức chúa trời.

Chinese (Simplified)

百 姓 都 看 見 他 行 走 、 讚 美   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chỉ có người ngoại quốc nầy trở lại ngợi khen Ðức chúa trời ư!

Chinese (Simplified)

除 了 這 外 族 人 、 再 沒 有 別 人 回 來 歸 榮 耀 與   神 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy dùng chập chỏa dội tiếng, mã la kêu rền, mà ngợi khen ngài!

Chinese (Simplified)

用 大 響 的 鈸 讚 美 他 、 用 高 聲 的 鈸 讚 美 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa ơn, xin mở mắt tôi, rồi miệng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

Chinese (Simplified)

主 阿 、 求 你 使 我 嘴 唇 張 開 、 我 的 口 便 傳 揚 讚 美 你 的 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cơn giận loài người hẳn sẽ ngợi khen chúa; còn sự giận dư lại, chúa sẽ ngăn trở.

Chinese (Simplified)

人 的 忿 怒 、 要 成 全 你 的 榮 美 . 人 的 餘 怒 、 你 要 禁 止

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi hết lòng ngợi khen chúa, tôn vinh danh chúa đến mãi mãi.

Chinese (Simplified)

主 我 的   神 阿 、 我 要 一 心 稱 讚 你 . 我 要 榮 耀 你 的 名 、 直 到 永 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy giơ tay lên hướng về nơi thánh, và ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Chinese (Simplified)

你 們 當 向 聖 所 舉 手 、 稱 頌 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con cái nàng chổi dậy, chúc nàng được phước; chồng nàng cũng chổi dậy, và khen ngợi nàng rằng:

Chinese (Simplified)

他 的 兒 女 起 來 稱 他 有 福 . 他 的 丈 夫 也 稱 讚 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi mặt trời, mặt trăng, hãy ngợi khen ngài! hỡi hết thảy ngôi sao sáng, hãy ngợi khen ngài!

Chinese (Simplified)

日 頭 月 亮 、 你 們 要 讚 美 他 . 放 光 的 星 宿 、 你 們 都 要 讚 美 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi các nước, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va; hỡi các dân, khá ca tụng ngài!

Chinese (Simplified)

萬 國 阿 、 你 們 都 當 讚 美 耶 和 華 . 萬 民 哪 、 你 們 都 當 頌 讚 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ha-lê-lu-gia! hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Chinese (Simplified)

你 們 要 讚 美 耶 和 華 。 我 的 心 哪 、 你 要 讚 美 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,920,124,340 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK