Results for ròng rọc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ròng rọc

Chinese (Simplified)

滑轮

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng làm các hoa, thếp, và nỉa bằng vàng ròng;

Chinese (Simplified)

燈 臺 上 的 花 、 和 燈 盞 、 並 蠟 剪 、 都 是 金 的 、 且 是 純 金 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

Chinese (Simplified)

燈 臺 的 蠟 剪 、 和 蠟 花 盤 、 也 是 要 精 金 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh.

Chinese (Simplified)

又 包 上 精 金 、 四 圍 鑲 上 金 牙 邊

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bầu cùng nhánh của chân đèn đều bằng vàng ròng nguyên miếng đánh giát.

Chinese (Simplified)

球 和 枝 子 要 接 連 一 塊 、 都 是 一 塊 精 金 錘 出 來 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chẳng dùng vàng ròng đổi lấy nó đặng, cũng không hề cân bạc mà mua được nó.

Chinese (Simplified)

智 慧 非 用 黃 金 可 得 、 也 不 能 平 白 銀 為 他 的 價 值

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lại hãy lấy vàng ròng mà làm dĩa, chén, chậu, và ly đặng dùng làm lễ quán.

Chinese (Simplified)

要 作 桌 子 上 的 盤 子 、 調 羹 、 並 奠 酒 的 爵 、 和 瓶 、 這 都 要 用 精 金 製 作

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bàn thờ cùng đồ phụ tùng, chân đèn bằng vàng ròng và đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,

Chinese (Simplified)

桌 子 、 和 桌 子 的 器 具 、 精 金 的 燈 臺 、 和 燈 臺 的 一 切 器 具 、 並 香 壇

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;

Chinese (Simplified)

並 精 金 的 燈 臺 、 和 燈 盞 、 可 以 照 例 點 在 內 殿 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các điều ấy quí hơn vàng, thật báu hơn vàng ròng; lại ngọt hơn mật, hơn nước ngọt của tàng ong.

Chinese (Simplified)

都 比 金 子 可 羨 慕 、 且 比 極 多 的 精 金 可 羨 慕 . 比 蜜 甘 甜 、 且 比 蜂 房 下 滴 的 蜜 甘 甜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cái vách đền lớn, người lợp bằng gỗ bá hương, và bọc vàng ròng, chạm hình cây chà là và dây xích ở trên.

Chinese (Simplified)

大 殿 的 牆 、 都 用 松 木 板 遮 蔽 、 又 貼 了 精 金 、 上 面 雕 刻 棕 樹 和 鍊 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các con trai của si-ôn quí báu khác nào vàng ròng, nay coi như bình đất sét là việc của tay thợ gốm làm!

Chinese (Simplified)

錫 安 寶 貴 的 眾 子 、 好 比 精 金 、 現 在 何 竟 算 為 狺 匠 手 所 作 的 瓦 缾

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chơn đèn bằng vàng ròng đặt trước nơi chí thánh, năm cái ở bên hữu và năm cái ở bên tả cùng hoa, thếp đèn, và cái nỉa bằng vàng;

Chinese (Simplified)

內 殿 前 的 精 金 燈 臺 、 右 邊 五 個 、 左 邊 五 個 、 並 其 上 的 金 花 、 燈 盞 、 蠟 剪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chỉ kiểu về nỉa, chậu, và ly bằng vàng ròng; về chén vàng, và số cân của mỗi cái; về những chén bạc, và số cân của mỗi cái.

Chinese (Simplified)

精 金 的 肉 叉 子 、 盤 子 、 和 爵 的 分 兩 、 各 金 碗 與 各 銀 碗 的 分 兩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,862,602,764 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK