Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
ròng rọc
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
滑轮
Last Update: 2012-09-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cũng làm các hoa, thếp, và nỉa bằng vàng ròng;
燈 臺 上 的 花 、 和 燈 盞 、 並 蠟 剪 、 都 是 金 的 、 且 是 純 金 的
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.
燈 臺 的 蠟 剪 、 和 蠟 花 盤 、 也 是 要 精 金 的
bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh.
又 包 上 精 金 、 四 圍 鑲 上 金 牙 邊
bầu cùng nhánh của chân đèn đều bằng vàng ròng nguyên miếng đánh giát.
球 和 枝 子 要 接 連 一 塊 、 都 是 一 塊 精 金 錘 出 來 的
chẳng dùng vàng ròng đổi lấy nó đặng, cũng không hề cân bạc mà mua được nó.
智 慧 非 用 黃 金 可 得 、 也 不 能 平 白 銀 為 他 的 價 值
lại hãy lấy vàng ròng mà làm dĩa, chén, chậu, và ly đặng dùng làm lễ quán.
要 作 桌 子 上 的 盤 子 、 調 羹 、 並 奠 酒 的 爵 、 和 瓶 、 這 都 要 用 精 金 製 作
bàn thờ cùng đồ phụ tùng, chân đèn bằng vàng ròng và đồ phụ tùng, bàn thờ xông hương,
桌 子 、 和 桌 子 的 器 具 、 精 金 的 燈 臺 、 和 燈 臺 的 一 切 器 具 、 並 香 壇
chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;
並 精 金 的 燈 臺 、 和 燈 盞 、 可 以 照 例 點 在 內 殿 前
các điều ấy quí hơn vàng, thật báu hơn vàng ròng; lại ngọt hơn mật, hơn nước ngọt của tàng ong.
都 比 金 子 可 羨 慕 、 且 比 極 多 的 精 金 可 羨 慕 . 比 蜜 甘 甜 、 且 比 蜂 房 下 滴 的 蜜 甘 甜
cái vách đền lớn, người lợp bằng gỗ bá hương, và bọc vàng ròng, chạm hình cây chà là và dây xích ở trên.
大 殿 的 牆 、 都 用 松 木 板 遮 蔽 、 又 貼 了 精 金 、 上 面 雕 刻 棕 樹 和 鍊 子
các con trai của si-ôn quí báu khác nào vàng ròng, nay coi như bình đất sét là việc của tay thợ gốm làm!
錫 安 寶 貴 的 眾 子 、 好 比 精 金 、 現 在 何 竟 算 為 狺 匠 手 所 作 的 瓦 缾
chơn đèn bằng vàng ròng đặt trước nơi chí thánh, năm cái ở bên hữu và năm cái ở bên tả cùng hoa, thếp đèn, và cái nỉa bằng vàng;
內 殿 前 的 精 金 燈 臺 、 右 邊 五 個 、 左 邊 五 個 、 並 其 上 的 金 花 、 燈 盞 、 蠟 剪
chỉ kiểu về nỉa, chậu, và ly bằng vàng ròng; về chén vàng, và số cân của mỗi cái; về những chén bạc, và số cân của mỗi cái.
精 金 的 肉 叉 子 、 盤 子 、 和 爵 的 分 兩 、 各 金 碗 與 各 銀 碗 的 分 兩
Accurate text, documents and voice translation