Results for rối loạn tiền đình translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

rối loạn tiền đình

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-07-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rối loạn tâm thần

Chinese (Simplified)

精神病

Last Update: 2014-07-25
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

đòn vọt, lao tù, rối loạn, khó nhọc, tỉnh thức, kiêng ăn;

Chinese (Simplified)

鞭 打 、 監 禁 、 擾 亂 、 勤 勞 、 儆 醒 、 不 食

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!

Chinese (Simplified)

恨 不 得 那 攪 亂 你 們 的 人 、 把 自 己 割 絕 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong khi ấy, dân của xứ phải bị sự rối loạn nhiều, kẻ ra kẻ vào không được bằng yên.

Chinese (Simplified)

那 時 出 入 的 人 、 不 得 平 安 . 列 國 的 居 民 、 都 遭 大 亂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong nhà người công bình có nhiều vật quí; song trong huê lợi kẻ gian ác có điều rối loạn.

Chinese (Simplified)

義 人 家 中 、 多 有 財 寶 . 惡 人 得 利 、 反 受 擾 害

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn tập lập nhau hết thảy đặng đến hãm đánh giê-ru-sa-lem và làm cho nó bị rối loạn.

Chinese (Simplified)

大 家 同 謀 要 來 攻 擊 耶 路 撒 冷 、 使 城 內 擾 亂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nước nầy giày đạp nước kia, thành này giày đạo thành nọ; vì Ðức chúa trời lấy đủ thứ khổ nạn làm cho chúng rối loạn.

Chinese (Simplified)

這 國 攻 擊 那 國 、 這 城 攻 擊 那 城 、 互 相 破 壞 . 因 為   神 用 各 樣 災 難 擾 亂 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

rồi điệu đến các thượng quan, mà thưa rằng: những người nầy làm rối loạn thành ta; ấy là người giu-đa,

Chinese (Simplified)

又 帶 到 官 長 面 前 說 、 這 些 人 原 是 猶 太 人 、 竟 騷 擾 我 們 的 城

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi sự rối loạn yên rồi phao-lô vời các môn đồ đến, khuyên bảo xong, thì từ giã mà đi đến xứ ma-xê-đoan.

Chinese (Simplified)

亂 定 之 後 、 保 羅 請 門 徒 來 、 勸 勉 他 們 、 就 辭 別 起 行 、 往 馬 其 頓 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vì sự rối loạn càng thêm, quản cơ e phao-lô bị chúng phân thây chăng, nên truyền quân kéo xuống, đặng cướp người ra khỏi giữa đám họ và đem về trong đồn.

Chinese (Simplified)

那 時 大 起 爭 吵 、 千 夫 長 恐 怕 保 羅 被 他 們 扯 碎 了 、 就 吩 咐 兵 丁 下 去 、 把 他 從 眾 人 當 中 搶 出 來 、 帶 進 營 樓 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi ngài ban cho bình an, ai sẽ làm cho rối loạn? khi ngài ẩn mắt mình, ai có thể thấy ngài? ngài làm như vậy hoặc cho dân tộc nào, hoặc cho người nào,

Chinese (Simplified)

他 使 人 安 靜 、 誰 能 擾 亂 〔 或 作 定 罪 〕 呢 、 他 掩 面 誰 能 見 他 呢 . 無 論 待 一 國 、 或 一 人 都 是 如 此

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con trai của cạt-mi là a-ca, tức kẻ làm rối loạn trong y-sơ-ra-ên, phạm đến vật nghiêm cấm.

Chinese (Simplified)

迦 米 的 兒 子 是 亞 干 、 這 亞 干 在 當 滅 的 物 上 犯 了 罪 、 連 累 了 以 色 列 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.

Chinese (Simplified)

滿 城 都 轟 動 起 來 . 眾 人 拿 住 與 保 羅 同 行 的 馬 其 頓 人 該 猶 、 和 亞 里 達 古 、 齊 心 擁 進 戲 園 裡 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,786,866,595 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK