Results for ruộng lúa translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ruộng lúa

Chinese (Simplified)

稻田

Last Update: 2014-02-19
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ruộng

Chinese (Simplified)

稻田

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bắc ruộng

Chinese (Simplified)

北方田野

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lúa

Chinese (Simplified)

水稻

Last Update: 2014-02-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lúa mì

Chinese (Simplified)

小麦

Last Update: 2012-09-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lúa mì1color

Chinese (Simplified)

淡黄色1color

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 12
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

và ai ở ngoài ruộng, đừng trở về lấy áo mình.

Chinese (Simplified)

在 田 裡 的 、 也 不 要 回 去 取 衣 裳

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ gieo ruộng và trồng nho, ruộng và nho sanh bông trái.

Chinese (Simplified)

又 種 田 地 、 栽 葡 萄 園 、 得 享 所 出 的 土 產

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.

Chinese (Simplified)

那 塊 田 和 田 間 的 洞 、 原 是 向 赫 人 買 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."

Chinese (Simplified)

所 以 那 塊 田 、 直 到 今 日 還 叫 作 血 田

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

chớ dời đi mộc giới cũ, Ðừng vào trong đồng ruộng của kẻ mồ côi;

Chinese (Simplified)

不 可 挪 移 古 時 的 地 界 . 也 不 可 侵 入 孤 兒 的 田 地

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bò và lừa con cày ruộng sẽ ăn thóc ngon mà người ta dê bằng mủng với nia.

Chinese (Simplified)

耕 地 的 牛 和 驢 駒 、 必 喫 加 鹽 的 料 . 這 料 是 用 木 杴 和 杈 子 揚 淨 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu biệt ruộng mình ra thánh từ năm hân hỉ, họ sẽ nhận giá ngươi định;

Chinese (Simplified)

他 若 從 禧 年 將 地 分 別 為 聖 、 就 要 以 你 所 估 定 的 價 為 定

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong sáu năm, ngươi sẽ gieo ruộng và hớt nho mình, cùng thâu hoạch thổ sản.

Chinese (Simplified)

六 年 要 耕 種 田 地 、 也 要 修 理 葡 萄 園 、 收 藏 地 的 出 產

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó thâu góp rơm cỏ tại trong đồng ruộng, mót trái nho trong vườn của kẻ là ác.

Chinese (Simplified)

收 割 別 人 田 間 的 禾 稼 . 摘 取 惡 人 餘 剩 的 葡 萄

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa.

Chinese (Simplified)

牛 在 場 上 踹 穀 的 時 候 、 不 可 籠 住 他 的 嘴

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn lúa mì và tiểu mạch trổ muộn, nên không bị đập.

Chinese (Simplified)

只 是 小 麥 和 粗 麥 沒 有 被 擊 打 、 因 為 還 沒 有 長 成

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn ví ngươi không chuộc lại, và người ta bán ruộng cho người khác, thì không được chuộc lại nữa.

Chinese (Simplified)

他 若 不 贖 回 那 地 、 或 是 將 地 賣 給 別 人 、 就 再 不 能 贖 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngươi sẽ ngã xuống trên đồng ruộng; vì ta đã phán, chúa giê-hô-va phán vậy.

Chinese (Simplified)

你 必 倒 在 田 野 、 因 為 我 曾 說 過 . 這 是 主 耶 和 華 說 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ruộng là thế gian; giống tốt, là con cái nước thiên đàng; cỏ lùng, là con cái quỉ dữ;

Chinese (Simplified)

田 地 、 就 是 世 界 . 好 種 、 就 是 天 國 之 子 . 稗 子 、 就 是 那 惡 者 之 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,913,949,369 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK