Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngô mây
吴梅
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 8
Quality:
Reference:
ngô quyền
吴奎恩
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 14
Quality:
Reference:
Đèn sân khấuname
聚光灯name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện ngô cường
武强县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
thành phố ngô trung
吴忠市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khu tự trị duy ngô nhĩ tân cương
新疆维吾尔自治区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
nàng bèn đi xuống sân đạp lúa, và làm theo mọi điều mẹ chồng mình đã dặn.
路 得 就 下 到 場 上 、 照 他 婆 婆 所 吩 咐 他 的 而 行
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có một cái tường bao lấy bốn cái sân ấy, và chung quanh dưới chơn tường có những chỗ để nấu.
其 中 周 圍 有 一 排 房 子 、 房 子 內 有 煮 肉 的 地 方
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vẽ đèn sân khấu lia qua màn hình đen, chiếu sáng phần màn hình nền khi nó đi qua. viết bởi rick schultz.
绘制一个在黑色屏幕上来回扫描的聚光灯光圈, 照亮它所经过的桌面。 由 rick schultz 编写 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.
榖 場 和 酒 醡 、 都 不 彀 以 色 列 人 使 用 、 新 酒 也 必 缺 乏
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tay ngài sẽ cầm nia mà giê thật sạch sân lúa mình, và thâu lúa mì vào kho; nhưng đốt trấu trong lửa chẳng hề tắt.
他 手 裡 拿 著 簸 箕 、 要 揚 淨 他 的 場 、 把 麥 子 收 在 倉 裡 、 把 糠 用 不 滅 的 火 燒 盡 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi chúng đến sân đạp lúa của ki-đôn, u-xa bèn giơ tay ra nắm lấy hòm, bởi vì bò trợt bước.
到 了 基 頓 的 禾 場 、 〔 基 頓 撒 母 耳 下 六 章 六 節 作 拿 艮 〕 因 為 牛 失 前 蹄 、 〔 或 作 驚 跳 〕 烏 撒 就 伸 手 扶 住 約 櫃
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi đến sân đạp lúc của na-côn, u-xa giơ tay lên nắm hòm của Ðức chúa trời, bởi vì những con bò vấp ngã.
到 了 拿 艮 的 禾 場 、 因 為 牛 失 前 蹄 、 〔 或 作 驚 跳 〕 烏 撒 就 伸 手 扶 住 神 的 約 櫃
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: