From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khao mang
思念芒
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
tin lành ở xứ xa đến, giống như nước mát mẻ cho người khát khao.
有 好 消 息 從 遠 方 來 、 就 如 拿 涼 水 給 口 渴 的 人 喝
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi giơ tay lên hướng về chúa; lòng tôi khát khao chúa như đất khô khan vậy.
我 向 你 舉 手 我 的 心 渴 想 你 、 如 乾 旱 之 地 盼 雨 一 樣 。 〔 細 拉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con mới đẻ khao khát lắm, lưỡi nó dính với cúa họng. trẻ nhỏ đòi bánh chẳng ai bẻ cho.
喫 奶 孩 子 的 舌 頭 、 因 乾 渴 貼 住 上 膛 . 孩 童 求 餅 、 無 人 擘 給 他 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
linh hồn tôi khát khao Ðức chúa trời, là Ðức chúa trời hằng sống: tôi sẽ đến ra mắt Ðức chúa trời chừng nào?
我 的 心 渴 想 神 、 就 是 永 生 神 . 我 幾 時 得 朝 見 神 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi Ðức chúa trời, chúa là Ðức chúa trời tôi, vừa sáng tôi tìm cầu chúa; trong một đất khô khan, cực nhọc, chẳng nước, linh hồn tôi khát khao chúa, thân thể tôi mong mỏi về chúa,
〔 大 衛 在 猶 大 曠 野 的 時 候 、 作 了 這 詩 。 〕 神 阿 、 你 是 我 的 神 、 我 要 切 切 的 尋 求 你 . 在 乾 旱 疲 乏 無 水 之 地 、 我 渴 想 你 、 我 的 心 切 慕 你
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: