Results for tôi đã quên mất anh translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi đã quên mất anh

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi đã đến nơi rồi

Chinese (Simplified)

tôi đã đỡ họ nhiều rồi

Last Update: 2024-03-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi đã sống ở trung quốc

Chinese (Simplified)

欢迎你来中国旅游

Last Update: 2020-01-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các thân thích đều lìa bỏ tôi, các mật hữu tôi đã quên tôi.

Chinese (Simplified)

我 的 親 戚 、 與 我 斷 絕 、 我 的 密 友 、 都 忘 記 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi lo cho anh em, e tôi đã làm việc luống công giữa anh em.

Chinese (Simplified)

我 為 你 們 害 怕 . 惟 恐 我 在 你 們 身 上 是 枉 費 了 工 夫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến

Chinese (Simplified)

所有做出贡献而我却没能提到的人员

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chính tôi đã ở giữa anh em, bộ yếu đuối, sợ hãi, run rẩy lắm.

Chinese (Simplified)

我 在 你 們 那 裡 、 又 軟 弱 、 又 懼 怕 、 又 甚 戰 兢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì con mắt tôi đã thấy sự cứu vớt của ngài,

Chinese (Simplified)

因 為 我 的 眼 睛 已 經 看 見 你 的 救 恩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đã nhận lương hướng, vét lấy của hội thánh khác đặng giúp việc anh em.

Chinese (Simplified)

我 虧 負 了 別 的 教 會 、 向 他 們 取 了 工 價 來 、 給 你 們 效 力

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi tin, nên tôi nói. tôi đã bị buồn thảm lắm.

Chinese (Simplified)

我 因 信 、 所 以 如 此 說 話 . 我 受 了 極 大 的 困 苦

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em biết rõ chúng tôi đã bởi Ðức chúa jêsus mà truyền cho anh em những điều răn nào.

Chinese (Simplified)

你 們 原 曉 得 我 們 憑 主 耶 穌 傳 給 你 們 甚 麼 命 令

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những kẻ vô cớ thù nghịch tôi đã đuổi tôi như đuổi chim.

Chinese (Simplified)

無 故 與 我 為 仇 的 追 逼 我 、 像 追 雀 鳥 一 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.

Chinese (Simplified)

我 現 在 開 口 、 用 舌 發 言

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn về phần tôi, chơn tôi đã gần vấp, xuýt chút bước tôi phải trợt.

Chinese (Simplified)

至 於 我 、 我 的 腳 幾 乎 失 閃 . 我 的 腳 險 些 滑 跌

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi

Chinese (Simplified)

不 然 、 我 就 早 已 躺 臥 安 睡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cả ngày lưỡi tôi cũng sẽ nói lại sự công bình của chúa; vì những kẻ tìm làm hại tôi đã bị mất cỡ và hổ thẹn cả.

Chinese (Simplified)

並 且 我 的 舌 頭 、 必 終 日 講 論 你 的 公 義 、 因 為 那 些 謀 害 我 的 人 、 已 經 蒙 羞 受 辱 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi cớ đó, tôi ra đón anh, Ðặng tìm thấy mặt anh, và tôi đã tìm được.

Chinese (Simplified)

因 此 、 我 出 來 迎 接 你 、 懇 切 求 見 你 的 面 、 恰 巧 遇 見 了 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.

Chinese (Simplified)

請 你 們 教 導 我 、 我 便 不 作 聲 . 使 我 明 白 在 何 事 上 有 錯

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngày tôi đã qua, các mưu ý tôi, tức các thiết ý của lòng tôi, đã bị diệt.

Chinese (Simplified)

我 的 日 子 已 經 過 了 、 我 的 謀 算 、 我 心 所 想 望 的 、 已 經 斷 絕

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đã trở nên như người không nghe, như người chẳng có lời đối lại ở trong miệng mình.

Chinese (Simplified)

我 如 不 聽 見 的 人 、 口 中 沒 有 回 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

"tôi có của lễ thù ân tại nhà tôi; ngày nay tôi đã trả xong các lời khấn nguyện tôi.

Chinese (Simplified)

平 安 祭 在 我 這 裡 . 今 日 纔 還 了 我 所 許 的 願

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,774,765,490 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK