From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi đi ngủ
中文
Last Update: 2022-10-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi đi làm thêm
你吃过晚饭了吗
Last Update: 2022-08-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à
Last Update: 2024-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ấy cũng là điều đã nhiều lần ngăn trở tôi đi đến thăm anh em.
我 因 多 次 被 攔 阻 、 總 不 得 到 你 們 那 裡 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi tôi đi ra đến cửa thành, sửa soạn chỗ ngồi mình tại phố chợ,
我 出 到 城 門 、 在 街 上 設 立 座 位
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhược bằng một người nghèo, chớ lấy của cầm người mà đi ngủ.
他 若 是 窮 人 、 你 不 可 留 他 的 當 頭 過 夜
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.
因 為 我 有 一 個 朋 友 行 路 、 來 到 我 這 裡 、 我 沒 有 甚 麼 給 他 擺 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gia-cốp đáp rằng: nay anh hãy bán quyền trưởng nam cho tôi đi.
雅 各 說 、 你 今 日 把 長 子 的 名 分 賣 給 我 罷
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa cất tôi lên trên cánh gió, khiến nó đem tôi đi, và tiêu diệt tôi giữa trận bão.
把 我 提 在 風 中 、 使 我 駕 風 而 行 . 又 使 我 消 滅 在 烈 風 中
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhưng chúa biết con đường tôi đi; khi ngài đã thử rèn tôi, tôi sẽ ra như vàng.
然 而 他 知 道 我 所 行 的 路 、 他 試 煉 我 之 後 、 我 必 如 精 金
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.
我 們 素 常 彼 此 談 論 、 以 為 甘 甜 . 我 們 與 群 眾 在 神 的 殿 中 同 行
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sau lại, tôi đi qua các miền thuộc xứ sy-ri và xứ si-li-si,
以 後 我 到 了 敘 利 亞 和 基 利 家 境 內
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.
求 你 寬 容 我 、 使 我 在 去 而 不 返 之 先 、 可 以 力 量 復 原
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi Ðức chúa trời, chúng nó đã thấy cách chúa đi, tức cách Ðức chúa trời, là vua tôi, đi vào nơi thánh.
神 阿 、 你 是 我 的 神 、 我 的 王 . 人 已 經 看 見 你 行 走 、 進 入 聖 所
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hễ chi ở cửa nhà tôi đi ra đầu hết đặng đón rước tôi, thì nấy sẽ thuộc về Ðức chúa trời, và tôi sẽ dâng nó làm của lễ thiêu.
我 從 亞 捫 人 那 裡 平 平 安 安 回 來 的 時 候 、 無 論 甚 麼 人 、 先 從 我 家 門 出 來 迎 接 我 、 就 必 歸 你 、 我 也 必 將 他 獻 上 為 燔 祭
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn tốp cảm tạ thứ nhì đi trên vách thành đối ngang lại với tốp thứ nhất, còn tôi đi ở sau họ với phân nửa dân sự, từ tháp các lò cho đến vách rộng,
第 二 隊 稱 謝 的 人 要 與 那 一 隊 相 迎 而 行 、 我 和 民 的 一 半 跟 隨 他 們 、 在 城 牆 上 過 了 爐 樓 、 直 到 寬 牆
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa khiến người ta cỡi trên đầu chúng tôi; chúng tôi đi qua lửa qua nước; nhưng chúa đem chúng tôi ra nơi giàu có.
你 使 人 坐 車 軋 我 們 的 頭 . 我 們 經 過 水 火 . 你 卻 使 我 們 到 豐 富 之 地
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chủ đáp rằng: Ấy là một kẻ thù đã làm điều đó. các đầy tớ thưa rằng: vậy chủ có muốn chúng tôi đi nhổ cỏ đó chăng?
主 人 說 、 這 是 仇 敵 作 的 。 僕 人 說 、 你 要 我 們 去 薅 出 來 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
từ khi tôi đi yết kiến pha-ra-ôn đặng nhân danh chúa mà nói, thì người lại ngược đãi dân nầy, và chúa chẳng giải cứu dân của chúa.
自 從 我 去 見 法 老 奉 你 的 名 說 話 、 他 就 苦 待 這 百 姓 、 你 一 點 也 沒 有 拯 救 他 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cớ sao chúa không tha tội cho tôi, cất lấy gian ác khỏi tôi đi? vì bây giờ tôi sẽ nằm trong bụi đất; chúa sẽ tìm kiếm tôi, song tôi không còn nữa.
為 何 不 赦 免 我 的 過 犯 、 除 掉 我 的 罪 孽 。 我 現 今 要 躺 臥 在 塵 土 中 . 你 要 殷 勤 的 尋 找 我 、 我 卻 不 在 了
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: