Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi yêu bạn
我想妳
Last Update: 2010-04-12
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi cũng nhớ bạn
我也想你
Last Update: 2020-12-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi tán gẫu với bạn
我跟你聊天
Last Update: 2023-05-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi làm cho bạn rất tốt
je vous rends très bon
Last Update: 2022-12-31
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
Last Update: 2023-06-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi chẳng ham bạc, vàng, hay là áo xống của ai hết.
我 未 曾 貪 圖 一 個 人 的 金 、 銀 、 衣 服
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
Last Update: 2022-04-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nầy, tôi biết ý tưởng các bạn toan dùng đặng làm tàn hại tôi.
我 知 道 你 們 的 意 思 、 並 誣 害 我 的 計 謀
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cho người khác biết bạn đang nghe gìcomment
告诉您的好友您正在收听的内容comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Last Update: 2022-12-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi phát hiện ra rằng tôi thực sự thích bạn
我发现我真的很喜欢你
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn
Last Update: 2023-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn nên quên tôi
你怎么了
Last Update: 2022-11-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các môn đồ ngó nhau, không biết ngài nói về ai đó.
門 徒 彼 此 對 看 、 猜 不 透 所 說 的 是 誰
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à
Last Update: 2024-04-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi này trực tiếp cho họ.
如果您知道服务器软件的作者是谁, 请直接向他们提交错误报告 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người thưa rằng: thưa chúa người là ai hầu cho tôi tin đến?
他 回 答 說 、 主 阿 、 誰 是 神 的 兒 子 、 叫 我 信 他 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại
做你的任务
Last Update: 2020-04-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: