Results for tôi gữi bạn cv củ... translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi gữi bạn cv của tôi

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

của tôi

Chinese (Simplified)

我的

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

sắc thái của tôi

Chinese (Simplified)

我的主题

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thế giới của tôi từng có anh

Chinese (Simplified)

我的世界曾经有你

Last Update: 2021-12-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

song tôi chẳng muốn làm bộ dọa anh em bằng thơ từ của tôi.

Chinese (Simplified)

我 說 這 話 免 得 你 們 以 為 我 寫 信 是 要 威 嚇 你 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh ấy là ban trai (của) tôi

Chinese (Simplified)

他是我的男朋友

Last Update: 2021-12-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vật gì linh hồn tôi từ chối đá đến, lại trở nên vật thực gớm ghê của tôi.

Chinese (Simplified)

看 為 可 厭 的 食 物 、 我 心 不 肯 挨 近

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài làm cho chơn tôi lẹ như chơn nai cái, và để tôi đứng trên các nơi cao của tôi.

Chinese (Simplified)

他 使 我 的 腳 、 快 如 母 鹿 的 蹄 、 又 使 我 在 高 處 安 穩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài làm cho chơn tôi lẹ như chơn con nai cái, và để tôi đứng trên các nơi cao của tôi.

Chinese (Simplified)

他 使 我 的 腳 快 如 母 鹿 的 蹄 、 又 使 我 在 高 處 安 穩

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.

Chinese (Simplified)

主 阿 、 求 你 聽 我 的 聲 音 . 願 你 側 耳 聽 我 懇 求 的 聲 音

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.

Chinese (Simplified)

因 此 我 說 、 你 們 要 聽 我 言 、 我 也 要 陳 說 我 的 意 見

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.

Chinese (Simplified)

我 的 力 量 阿 、 我 必 仰 望 你 . 因 為   神 是 我 的 高 臺

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khi tôi giơ tay lên hướng về nơi chí thánh chúa mà kêu cầu cùng chúa, xin hãy nghe tiếng khẩn cầu của tôi.

Chinese (Simplified)

我 呼 求 你 、 向 你 至 聖 所 舉 手 的 時 候 、 求 你 垂 聽 我 懇 求 的 聲 音

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.

Chinese (Simplified)

我 所 親 愛 的 弟 兄 阿 、 你 們 要 逃 避 拜 偶 像 的 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa là nơi ẩn náu và cái khiên của tôi; tôi trông cậy nơi lời chúa.

Chinese (Simplified)

你 是 我 藏 身 之 處 、 又 是 我 的 盾 牌 . 我 甚 仰 望 你 的 話 語

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.

Chinese (Simplified)

我 這 兩 隻 手 、 常 供 給 我 和 同 人 的 需 用 、 這 是 你 們 自 己 知 道 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi sức lực tôi, tôi sẽ ngợi khen ngài; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi, tức là Ðức chúa trời làm ơn cho tôi.

Chinese (Simplified)

我 的 力 量 阿 、 我 要 歌 頌 你 . 因 為   神 是 我 的 高 臺 、 是 賜 恩 與 我 的   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nếu ông có sự thông sáng, hãy nghe điều nầy; khá lắng tai nghe tiếng lời nói của tôi.

Chinese (Simplified)

你 若 明 理 、 就 當 聽 我 的 話 、 留 心 聽 我 言 語 的 聲 音

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ở đây hãy nhập vào tên của việc tìm kiếm hiện thời cần lưu vào ô xem « tìm kiếm của tôi ».

Chinese (Simplified)

输入当前地图搜索的名称以保存到“ 我的地图搜索” 视图中 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì các người ấy đã làm cho yên lặng tâm thần của tôi và của anh em. hãy biết quí trọng những người dường ấy.

Chinese (Simplified)

他 們 叫 我 和 你 們 心 裡 都 快 活 . 這 樣 的 人 、 你 們 務 要 敬 重 。 因 主 多 多 的 問 你 們 安

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

Chinese (Simplified)

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,781,447,135 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK