Results for tôi ghét lạnh translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi ghét bọn làm ác, chẳng chịu ngồi chung với kẻ dữ.

Chinese (Simplified)

我 恨 惡 惡 人 的 會 、 必 不 與 惡 人 同 坐

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.

Chinese (Simplified)

謊 話 是 我 所 恨 惡 所 憎 嫌 的 、 惟 你 的 律 法 、 是 我 所 愛 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.

Chinese (Simplified)

我 切 切 的 恨 惡 他 們 、 以 他 們 為 仇 敵

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hơi thở tôi làm gớm ghiếc cho vợ tôi, và con trai của mẹ tôi ghét lời cầu khẩn tôi.

Chinese (Simplified)

我 口 的 氣 味 、 我 妻 子 厭 惡 、 我 的 懇 求 、 我 同 胞 也 憎 嫌

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhờ giềng mối chúa tôi được sự thông sáng; vì vậy, tôi ghét mọi đường giả dối.

Chinese (Simplified)

我 藉 著 你 的 訓 詞 、 得 以 明 白 . 所 以 我 恨 一 切 的 假 道

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi con nói rằng: cớ sao tôi ghét lời khuyên dạy, và lòng tôi khinh bỉ sự quở trách?

Chinese (Simplified)

說 、 我 怎 麼 恨 惡 訓 誨 、 心 中 藐 視 責 備

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi ghét những kẻ thờ hình tượng hư không; nhưng tôi tin cậy nơi Ðức giê-hô-va.

Chinese (Simplified)

我 恨 惡 那 信 奉 虛 無 之 神 的 人 . 我 卻 倚 靠 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi sẽ chẳng để điều gì đê mạt trước mặt tôi; tôi ghét công việc kẻ bất-trung: việc ấy sẽ không dính vào tôi.

Chinese (Simplified)

邪 僻 的 事 、 我 都 不 擺 在 我 眼 前 . 悖 逆 人 所 作 的 事 、 我 甚 恨 惡 、 不 容 沾 在 我 身 上

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vua y-sơ-ra-ên đáp với giô-sa-phát rằng: còn có một người tên là mi-chê con trai của giêm-la, nhờ người ấy ta có thể cầu vấn Ðức giê-hô-va; nhưng tôi ghét người, vì người không hề nói tiên tri lành về tôi, bèn là dữ luôn. giô-sa-phát nói: xin vua chớ nói như vậy!

Chinese (Simplified)

以 色 列 王 對 約 沙 法 說 、 還 有 一 個 人 、 是 音 拉 的 兒 子 米 該 雅 、 我 們 可 以 託 他 求 問 耶 和 華 . 只 是 我 恨 他 、 因 為 他 指 著 我 所 說 的 豫 言 、 不 說 吉 語 、 常 說 凶 言 。 約 沙 法 說 、 王 不 必 這 樣 說

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,927,582,053 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK