From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
Last Update: 2022-04-12
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
Last Update: 2023-05-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
Last Update: 2023-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thực sự không muốn dùng "% 1"?
您真的想要禁用 “% 1” 吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hôm nay có gặp tôi không? 1130pm
我今天放假
Last Update: 2023-01-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Last Update: 2022-12-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thực sự không muốn dùng "% 1" và "% 2"?
您真的想要禁用 “% 1” 和 “% 2” 吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
vì tôi không làm điều lành mình muốn, nhưng làm điều dữ mình không muốn.
故 此 、 我 所 願 意 的 善 、 我 反 不 作 . 我 所 不 願 意 的 惡 、 我 倒 去 作
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi không muốn đến cùng ta để được sự sống!
然 而 你 們 不 肯 到 我 這 裡 來 得 生 命
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết về các sự ban cho thiêng liêng.
弟 兄 們 、 論 到 屬 靈 的 恩 賜 、 我 不 願 意 你 們 不 明 白
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Last Update: 2020-01-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
倘 或 奴 僕 明 說 、 我 愛 我 的 主 人 、 和 我 的 妻 子 兒 女 、 不 願 意 自 由 出 去
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con cả liền nổi giận, không muốn vào nhà. vậy cha nó ra khuyên nó vào.
大 兒 子 卻 生 氣 、 不 肯 進 去 . 他 父 親 就 出 來 勸 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?
老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?
Last Update: 2021-12-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nguyện lòng tôi được trọn vẹn trong các luật lệ chúa, hầu cho tôi không bị hổ thẹn.
願 我 的 心 在 你 的 律 例 上 完 全 、 使 我 不 至 蒙 羞
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: