Results for tôi muốn nghe bạn... translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi muốn nghe bạn kể chuyện

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tôi muốn uống trà。

Chinese (Simplified)

我想喝茶。

Last Update: 2020-11-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi muốn mua cây táo này

Chinese (Simplified)

Last Update: 2023-12-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.

Chinese (Simplified)

因 要 知 道 他 們 告 他 的 緣 故 、 我 就 帶 他 下 到 他 們 的 公 會 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,

Chinese (Simplified)

弟 兄 們 、 我 願 意 你 們 知 道 、 我 所 遭 遇 的 事 、 更 是 叫 福 音 興 旺

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy kể chuyện nầy lại cho con cái các ngươi; con cái các ngươi kể cho con cái chúng nó, con cái chúng nó kể cho dòng dõi nối theo.

Chinese (Simplified)

你 們 要 將 這 事 傳 與 子 、 子 傳 與 孫 、 孫 傳 與 後 代

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có lẽ tôi trú lại nơi anh em, hoặc cũng ở trọn mùa đông tại đó nữa, để anh em đưa tôi đến nơi tôi muốn đi.

Chinese (Simplified)

或 者 和 你 們 同 住 幾 時 、 或 者 也 過 冬 . 無 論 我 往 那 裡 去 、 你 們 就 可 以 給 我 送 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

không phải tôi muốn nói đến sự cần dùng của tôi; vì tôi đã tập hễ gặp cảnh ngộ nào, cũng thỏa lòng ở vậy.

Chinese (Simplified)

我 並 不 是 因 缺 乏 說 這 話 、 我 無 論 在 甚 麼 景 況 、 都 可 以 知 足 、 這 是 我 已 經 學 會 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người ta há sẽ thuật với Ðức chúa trời rằng tôi muốn thưa với ngài sao? nếu ai nói với ngài, quả hẳn sẽ bị nuốt đi.

Chinese (Simplified)

人 豈 可 說 、 我 願 與 他 說 話 、 豈 有 人 自 願 滅 亡 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.

Chinese (Simplified)

我 們 並 不 是 轄 管 你 們 的 信 心 、 乃 是 幫 助 你 們 的 快 樂 . 因 為 你 們 憑 信 纔 站 立 得 住

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, có một người nữ khôn ngoan ở trên đầu đồn thành la lên cùng chúng rằng: các ngươi hãy nghe, hãy nghe! xin hãy nói cùng giô-áp lại gần đây, tôi muốn nói chuyện cùng người.

Chinese (Simplified)

有 一 個 聰 明 婦 人 從 城 上 呼 叫 、 說 、 聽 阿 、 聽 阿 、 請 約 押 近 前 來 、 我 好 與 他 說 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dầu tôi muốn khoe mình, thì cũng không phải là một người dại dột, vì tôi sẽ nói thật; nhưng tôi giữ, không nói, hầu cho chẳng ai nghĩ tôi vượt quá sự họ thấy ở nơi tôi và nghe tôi nói.

Chinese (Simplified)

我 就 是 願 意 誇 口 、 也 不 算 狂 . 因 為 我 必 說 實 話 . 只 是 我 禁 止 不 說 、 恐 怕 有 人 把 我 看 高 了 、 過 於 他 在 我 身 上 所 看 見 所 聽 見 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.

Chinese (Simplified)

就 叫 了 利 百 加 來 、 問 他 說 、 你 和 這 人 同 去 麼 、 利 百 加 說 、 我 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ có mấy thầy thông giáo và người pha-ri-si thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: bẩm thầy, chúng tôi muốn xem thầy làm dấu lạ.

Chinese (Simplified)

當 時 有 幾 個 文 士 和 法 利 賽 人 、 對 耶 穌 說 、 夫 子 、 我 們 願 意 你 顯 個 神 蹟 給 我 們 看

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

a-ma-xia không muốn nghe giô-ách. vậy, giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, bèn đi lên, rồi người và a-ma-xia, vua gi-đa, giao chiến nhau tại bết-sê-mết, trong xứ giu-đa.

Chinese (Simplified)

亞 瑪 謝 卻 不 肯 聽 這 話 . 於 是 以 色 列 王 約 阿 施 上 來 、 在 猶 大 的 伯 示 麥 與 猶 大 王 亞 瑪 謝 相 見 於 戰 場

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,740,296,928 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK