From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
thới lai
泰莱
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
quận lai vu
莱芜区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không thể tìm kiếm ngay trong tương lai.
不能查找未来的日期 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện lai an
来安县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
huyện lai nguyên
涞源县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn các kẻ vi phạm sẽ cùng nhau bị hủy hoại; sự tương lai kẻ ác sẽ bị diệt đi.
至 於 犯 法 的 人 、 必 一 同 滅 絕 . 惡 人 終 必 剪 除
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một trò chơi phiêu lưu khoa học viễn tưởng đặt trong bối cảnh thế giới sau một thiên tai khủng khiếp ở tương lai.
一个开始于幻想未来世界末日的科幻冒险游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðiều đó sẽ ghi để cho đời tương lai, một dân sự được dựng nên về sau sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va;
這 必 為 後 代 的 人 記 下 . 將 來 受 造 的 民 、 要 讚 美 耶 和 華
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðức chúa trời ôi! ơn đó chúa lấy làm nhỏ mọn thay; nhưng giê-hô-va Ðức chúa trời ôi! chúa có hứa ban ơn cho nhà của tôi tớ chúa trong buổi tương lai đến lâu dài, và có đoái xem tôi theo hàng người cai trị!
神 阿 、 這 在 你 眼 中 還 看 為 小 、 又 應 許 你 僕 人 的 家 至 於 久 遠 . 耶 和 華 神 阿 、 你 看 顧 我 好 像 看 顧 高 貴 的 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: