Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quất Động
四东
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
quả việt quất
阿兰达斯
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hết thảy vua các nước đều ngủ nơi lăng tẩm mình cách vinh hiển.
列 國 的 君 王 俱 各 在 自 己 陰 宅 的 榮 耀 中 安 睡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cùng các vua và mưu sĩ của thế gian, Ðã cất mình những lăng tẩm;
和 地 上 為 自 己 重 造 荒 邱 的 君 王 、 謀 士
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa tưới các đường cày nó, làm cục đất nó ra bằng, lấy mưa tẩm nó cho mềm, và ban phước cho huê lợi của nó.
你 澆 透 地 的 犁 溝 、 潤 平 犁 脊 . 降 甘 霖 、 使 地 軟 和 . 其 中 發 長 的 、 蒙 你 賜 福
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a-cha an giấc cùng tổ phụ mình, và người ta chôn người trong thành giê-ru-sa-lem; song không để người nơi lăng tẩm các vua y-sơ-ra-ên. Ê-xê-chia con trai người, cai trị thế cho người.
亞 哈 斯 與 他 列 祖 同 睡 、 葬 在 耶 路 撒 冷 城 裡 、 沒 有 送 入 以 色 列 諸 王 的 墳 墓 中 . 他 兒 子 希 西 家 接 續 他 作 王
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: