Results for tể tướng translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tể tướng

Chinese (Simplified)

宰相

Last Update: 2014-04-05
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cờ tướng

Chinese (Simplified)

象棋

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chuẩn tướng

Chinese (Simplified)

准將

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tướng quân saragossa

Chinese (Simplified)

萨拉戈萨将军

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chơi trò chơi tướng kỳ

Chinese (Simplified)

运行 shogi 游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tướng canuto a. neri

Chinese (Simplified)

卡努托·内里将军

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tướng quân felipe angeles

Chinese (Simplified)

费利佩·安吉利斯将军

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tướng francisco r. murguia

Chinese (Simplified)

francisco r. murguia 将军

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn y-ra, người giai-rơ, làm tể tướng thân mật của Ða-vít.

Chinese (Simplified)

睚 珥 人 以 拉 作 大 衛 的 宰 相

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,

Chinese (Simplified)

螞 蟻 沒 有 元 帥 、 沒 有 官 長 、 沒 有 君 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người thuộc về dòng phê-rết, làm đầu các quan tướng về tháng giêng.

Chinese (Simplified)

他 是 法 勒 斯 的 子 孫 、 統 管 正 月 班 的 一 切 軍 長

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những quan trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân, đến gần môi-se

Chinese (Simplified)

帶 領 千 軍 的 各 軍 長 、 就 是 千 夫 長 、 百 夫 長 、 都 近 前 來 見 摩 西

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dân sự đông đảo, ấy là sự vinh hiển của vua; còn dân sự ít, ấy khiến cho quan tướng bị bại.

Chinese (Simplified)

帝 王 榮 耀 在 乎 民 多 . 君 王 衰 敗 在 乎 民 少

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

họ nói cùng người rằng: xin hãy đến làm quan tướng chúng ta, chúng ta sẽ đánh dân am-môn.

Chinese (Simplified)

對 耶 弗 他 說 、 請 你 來 作 我 們 的 元 帥 、 我 們 好 與 亞 捫 人 爭 戰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

môi-se nổi giận cùng các quân trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân đi đánh giặc nầy trở về.

Chinese (Simplified)

摩 西 向 打 仗 回 來 的 軍 長 、 就 是 千 夫 長 、 百 夫 長 、 發 怒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngươi khá sẵn sàng; ngươi cùng hết thảy dân chúng nhóm lại xung quanh ngươi khá sửa soạn trước. ngươi hãy làm tướng chúng nó.

Chinese (Simplified)

那 聚 集 到 你 這 裡 的 各 隊 、 都 當 準 備 . 你 自 己 也 要 準 備 、 作 他 們 的 大 帥

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con cũng hãy đem mười bánh sữa nầy cho quan tướng cai ngàn quân, thử xem các anh con có mạnh chăng, và con phải đem về cho cha một dấu chi lam chứng về phần chúng nó.

Chinese (Simplified)

再 拿 這 十 塊 奶 餅 、 送 給 他 們 的 千 夫 長 、 且 問 你 哥 哥 們 好 、 向 他 們 要 一 封 信 來

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giô-ram với các quan tướng và các xe của mình, ban đêm chổi dậy, kéo ra đánh Ê-đôm đã vây phủ mình và các quan cai xe.

Chinese (Simplified)

約 蘭 就 率 領 軍 長 、 和 所 有 的 戰 車 、 夜 間 起 來 、 攻 擊 圍 困 他 的 以 東 人 、 和 車 兵 長

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hai chơn người giống trụ cẩm thạch trắng, Ðể trên tánh vàng ròng; tướng mạo người tợ như nói li-ban, xinh tốt như cây hương nam,

Chinese (Simplified)

他 的 腿 好 像 白 玉 石 柱 、 安 在 精 金 座 上 . 他 的 形 狀 如 利 巴 嫩 、 且 佳 美 如 香 柏 樹

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các quan trưởng ngươi như cào cào, các quan tướng ngươi như bầy châu chấu đậu trên hàng rào trong khi trời lạnh, đến chừng mặt trời mọc, nó đi mất, người ta không biết nó ở đâu.

Chinese (Simplified)

你 的 首 領 多 如 蝗 蟲 、 你 的 軍 長 彷 彿 成 群 的 螞 蚱 、 天 涼 的 時 候 、 齊 落 在 籬 笆 上 、 日 頭 一 出 便 都 飛 去 、 人 不 知 道 落 在 何 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,799,841,197 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK