Results for từ bỏ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

bỏ

Chinese (Simplified)

删除组

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

& bỏ

Chinese (Simplified)

删除( r)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

gỡ bỏ% 1 từ% 2

Chinese (Simplified)

已经从% 2 中删除% 1

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

nó sẽ bị gọi là bạc bỏ, vì Ðức giê-hô-va từ bỏ nó.

Chinese (Simplified)

人 必 稱 他 們 為 被 棄 的 銀 渣 、 因 為 耶 和 華 已 經 棄 掉 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta ra từ cha mà đến thế gian; nay ta lìa bỏ thế gian mà về cùng cha.

Chinese (Simplified)

我 從 父 出 來 、 到 了 世 界 . 我 又 離 開 世 界 、 往 父 那 裡 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa há sẽ từ bỏ đến đời đời ư? ngài há chẳng còn ban ơn nữa sao?

Chinese (Simplified)

難 道 主 要 永 遠 丟 棄 我 、 不 再 施 恩 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thêm/bỏ keyfiles vào/từ volume...

Chinese (Simplified)

新增或移除金鑰檔案...

Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dẫu hắn tríu mến sự ác, không từ bỏ nó, nhưng giữ nó lại trong miệng mình,

Chinese (Simplified)

愛 戀 不 捨 、 含 在 口 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhấn vào nút này để tháo bỏ camera đã chọn từ danh sách.

Chinese (Simplified)

单击此按钮测试选中相机的连接 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hỡi chúa, hãy tỉnh thức! nhơn sao chúa ngủ? hãy chổi dậy, chớ từ bỏ chúng tôi luôn luôn.

Chinese (Simplified)

主 阿 、 求 你 睡 醒 、 為 何 儘 睡 呢 . 求 你 興 起 、 不 要 永 遠 丟 棄 我 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách.

Chinese (Simplified)

点击可从列表中删除一个单词或正则表达式 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

song nay chúa đã từ bỏ chúng tôi, làm cho chúng tôi bị nhuốc nhơ, chúa chẳng còn đi ra cùng đạo binh chúng tôi nữa.

Chinese (Simplified)

但 如 今 你 丟 棄 了 我 們 、 使 我 們 受 辱 、 不 和 我 們 的 軍 兵 同 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì kẻ ác tự khoe về lòng dục mình; kẻ tham của từ bỏ Ðức giê-hô-va, và khinh dể ngài.

Chinese (Simplified)

因 為 惡 人 以 心 願 自 誇 . 貪 財 的 背 棄 耶 和 華 、 並 且 輕 慢 他 。 〔 或 作 他 祝 福 貪 財 的 卻 輕 慢 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức giê-hô-va có thấy điều đó, nên trong cơn thạnh nộ, ngài đã từ bỏ các con trai và con gái mình.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 看 見 他 的 兒 女 惹 動 他 、 就 厭 惡 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gỡ bỏ không thành công% 1 từ% 2: "% 3"

Chinese (Simplified)

无法从% 2 删除% 1 : “% 3 ”

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

trái lại, nếu ngươi răn bảo kẻ dữ, mà nó không từ bỏ sự dự cùng đường xấu mình, thì nó sẽ chết trong tội lỗi nó; còn ngươi, thì giải cứu được linh hồn mình.

Chinese (Simplified)

倘 若 你 警 戒 惡 人 、 他 仍 不 轉 離 罪 惡 、 也 不 離 開 惡 行 、 他 必 死 在 罪 孽 之 中 、 你 卻 救 自 己 脫 離 了 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

Chinese (Simplified)

乃 將 那 些 暗 昧 可 恥 的 事 棄 絕 了 、 不 行 詭 詐 、 不 謬 講   神 的 道 理 . 只 將 真 理 表 明 出 來 、 好 在   神 面 前 把 自 己 薦 與 各 人 的 良 心

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chánh Ðức giê-hô-va sẽ đi trước ngươi, ngài sẽ ở cùng ngươi, chẳng lìa khỏi ngươi, chẳng từ bỏ ngươi đâu. chớ sợ, và chớ kinh khủng.

Chinese (Simplified)

耶 和 華 必 在 你 前 面 行 、 他 必 與 你 同 在 、 必 不 撇 下 你 、 也 不 丟 棄 你 、 不 要 懼 怕 、 也 不 要 驚 惶

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,904,461,971 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK